1215
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1215 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1215 MCCXV |
Ab urbe condita | 1968 |
Năm niên hiệu Anh | 16 Joh. 1 – 17 Joh. 1 |
Lịch Armenia | 664 ԹՎ ՈԿԴ |
Lịch Assyria | 5965 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1271–1272 |
- Shaka Samvat | 1137–1138 |
- Kali Yuga | 4316–4317 |
Lịch Bahá’í | −629 – −628 |
Lịch Bengal | 622 |
Lịch Berber | 2165 |
Can Chi | Giáp Tuất (甲戌年) 3911 hoặc 3851 — đến — Ất Hợi (乙亥年) 3912 hoặc 3852 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 931–932 |
Lịch Dân Quốc | 697 trước Dân Quốc 民前697年 |
Lịch Do Thái | 4975–4976 |
Lịch Đông La Mã | 6723–6724 |
Lịch Ethiopia | 1207–1208 |
Lịch Holocen | 11215 |
Lịch Hồi giáo | 611–612 |
Lịch Igbo | 215–216 |
Lịch Iran | 593–594 |
Lịch Julius | 1215 MCCXV |
Lịch Myanma | 577 |
Lịch Nhật Bản | Kenpō 3 (建保3年) |
Phật lịch | 1759 |
Dương lịch Thái | 1758 |
Lịch Triều Tiên | 3548 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|