127 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
  • thập niên 100 TCN
Năm:
  • 130 TCN
  • 129 TCN
  • 128 TCN
  • 127 TCN
  • 126 TCN
  • 125 TCN
  • 124 TCN
127 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory127 TCN
CXXVI TCN
Ab urbe condita627
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4624
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−70 – −69
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2975–2976
Lịch Bahá’í−1970 – −1969
Lịch Bengal−719
Lịch Berber824
Can ChiQuý Sửu (癸丑年)
2570 hoặc 2510
    — đến —
Giáp Dần (甲寅年)
2571 hoặc 2511
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−410 – −409
Lịch Dân Quốc2038 trước Dân Quốc
民前2038年
Lịch Do Thái3634–3635
Lịch Đông La Mã5382–5383
Lịch Ethiopia−134 – −133
Lịch Holocen9874
Lịch Hồi giáo771 BH – 770 BH
Lịch Igbo−1126 – −1125
Lịch Iran748 BP – 747 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−764
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch418
Dương lịch Thái417
Lịch Triều Tiên2207

Năm 127 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s