142 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
Năm:
  • 145 TCN
  • 144 TCN
  • 143 TCN
  • 142 TCN
  • 141 TCN
  • 140 TCN
  • 139 TCN
142 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory142 TCN
CXLI TCN
Ab urbe condita612
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4609
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−85 – −84
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2960–2961
Lịch Bahá’í−1985 – −1984
Lịch Bengal−734
Lịch Berber809
Can ChiMậu Tuất (戊戌年)
2555 hoặc 2495
    — đến —
Kỷ Hợi (己亥年)
2556 hoặc 2496
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−425 – −424
Lịch Dân Quốc2053 trước Dân Quốc
民前2053年
Lịch Do Thái3619–3620
Lịch Đông La Mã5367–5368
Lịch Ethiopia−149 – −148
Lịch Holocen9859
Lịch Hồi giáo786 BH – 785 BH
Lịch Igbo−1141 – −1140
Lịch Iran763 BP – 762 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−779
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch403
Dương lịch Thái402
Lịch Triều Tiên2192

Năm 142 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s