164 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 180 TCN
  • thập niên 170 TCN
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
Năm:
  • 167 TCN
  • 166 TCN
  • 165 TCN
  • 164 TCN
  • 163 TCN
  • 162 TCN
  • 161 TCN
164 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory164 TCN
CLXIII TCN
Ab urbe condita590
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4587
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−107 – −106
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2938–2939
Lịch Bahá’í−2007 – −2006
Lịch Bengal−756
Lịch Berber787
Can ChiBính Tý (丙子年)
2533 hoặc 2473
    — đến —
Đinh Sửu (丁丑年)
2534 hoặc 2474
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−447 – −446
Lịch Dân Quốc2075 trước Dân Quốc
民前2075年
Lịch Do Thái3597–3598
Lịch Đông La Mã5345–5346
Lịch Ethiopia−171 – −170
Lịch Holocen9837
Lịch Hồi giáo809 BH – 808 BH
Lịch Igbo−1163 – −1162
Lịch Iran785 BP – 784 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−801
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch381
Dương lịch Thái380
Lịch Triều Tiên2170

Năm 164 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s