239 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 250 TCN
  • thập niên 240 TCN
  • thập niên 230 TCN
  • thập niên 220 TCN
  • thập niên 210 TCN
Năm:
  • 242 TCN
  • 241 TCN
  • 240 TCN
  • 239 TCN
  • 238 TCN
  • 237 TCN
  • 236 TCN
239 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory239 TCN
CCXXXVIII TCN
Ab urbe condita515
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4512
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−182 – −181
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2863–2864
Lịch Bahá’í−2082 – −2081
Lịch Bengal−831
Lịch Berber712
Can ChiTân Dậu (辛酉年)
2458 hoặc 2398
    — đến —
Nhâm Tuất (壬戌年)
2459 hoặc 2399
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−522 – −521
Lịch Dân Quốc2150 trước Dân Quốc
民前2150年
Lịch Do Thái3522–3523
Lịch Đông La Mã5270–5271
Lịch Ethiopia−246 – −245
Lịch Holocen9762
Lịch Hồi giáo886 BH – 885 BH
Lịch Igbo−1238 – −1237
Lịch Iran860 BP – 859 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−876
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch306
Dương lịch Thái305
Lịch Triều Tiên2095

239 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s