243
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 243 CCXLIII |
Ab urbe condita | 996 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4993 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 299–300 |
- Shaka Samvat | 165–166 |
- Kali Yuga | 3344–3345 |
Lịch Bahá’í | −1601 – −1600 |
Lịch Bengal | −350 |
Lịch Berber | 1193 |
Can Chi | Nhâm Tuất (壬戌年) 2939 hoặc 2879 — đến — Quý Hợi (癸亥年) 2940 hoặc 2880 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −41 – −40 |
Lịch Dân Quốc | 1669 trước Dân Quốc 民前1669年 |
Lịch Do Thái | 4003–4004 |
Lịch Đông La Mã | 5751–5752 |
Lịch Ethiopia | 235–236 |
Lịch Holocen | 10243 |
Lịch Hồi giáo | 391 BH – 390 BH |
Lịch Igbo | −757 – −756 |
Lịch Iran | 379 BP – 378 BP |
Lịch Julius | 243 CCXLIII |
Lịch Myanma | −395 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 787 |
Dương lịch Thái | 786 |
Lịch Triều Tiên | 2576 |
Năm 243 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|