257 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 270 TCN
  • thập niên 260 TCN
  • thập niên 250 TCN
  • thập niên 240 TCN
  • thập niên 230 TCN
Năm:
  • 260 TCN
  • 259 TCN
  • 258 TCN
  • 257 TCN
  • 256 TCN
  • 255 TCN
  • 254 TCN
257 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory257 TCN
CCLVI TCN
Ab urbe condita497
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4494
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−200 – −199
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2845–2846
Lịch Bahá’í−2100 – −2099
Lịch Bengal−849
Lịch Berber694
Can ChiQuý Mão (癸卯年)
2440 hoặc 2380
    — đến —
Giáp Thìn (甲辰年)
2441 hoặc 2381
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−540 – −539
Lịch Dân Quốc2168 trước Dân Quốc
民前2168年
Lịch Do Thái3504–3505
Lịch Đông La Mã5252–5253
Lịch Ethiopia−264 – −263
Lịch Holocen9744
Lịch Hồi giáo905 BH – 904 BH
Lịch Igbo−1256 – −1255
Lịch Iran878 BP – 877 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−894
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch288
Dương lịch Thái287
Lịch Triều Tiên2077

257 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s