285 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 300 TCN
  • thập niên 290 TCN
  • thập niên 280 TCN
  • thập niên 270 TCN
  • thập niên 260 TCN
Năm:
  • 288 TCN
  • 287 TCN
  • 286 TCN
  • 285 TCN
  • 284 TCN
  • 283 TCN
  • 282 TCN
285 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory285 TCN
CCLXXXIV TCN
Ab urbe condita469
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4466
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−228 – −227
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2817–2818
Lịch Bahá’í−2128 – −2127
Lịch Bengal−877
Lịch Berber666
Can ChiẤt Hợi (乙亥年)
2412 hoặc 2352
    — đến —
Bính Tý (丙子年)
2413 hoặc 2353
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−568 – −567
Lịch Dân Quốc2196 trước Dân Quốc
民前2196年
Lịch Do Thái3476–3477
Lịch Đông La Mã5224–5225
Lịch Ethiopia−292 – −291
Lịch Holocen9716
Lịch Hồi giáo934 BH – 933 BH
Lịch Igbo−1284 – −1283
Lịch Iran906 BP – 905 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−922
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch260
Dương lịch Thái259
Lịch Triều Tiên2049

285 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s