298 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 310 TCN
  • thập niên 300 TCN
  • thập niên 290 TCN
  • thập niên 280 TCN
  • thập niên 270 TCN
Năm:
  • 301 TCN
  • 300 TCN
  • 299 TCN
  • 298 TCN
  • 297 TCN
  • 296 TCN
  • 295 TCN
298 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory298 TCN
CCXCVII TCN
Ab urbe condita456
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4453
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−241 – −240
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2804–2805
Lịch Bahá’í−2141 – −2140
Lịch Bengal−890
Lịch Berber653
Can ChiNhâm Tuất (壬戌年)
2399 hoặc 2339
    — đến —
Quý Hợi (癸亥年)
2400 hoặc 2340
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−581 – −580
Lịch Dân Quốc2209 trước Dân Quốc
民前2209年
Lịch Do Thái3463–3464
Lịch Đông La Mã5211–5212
Lịch Ethiopia−305 – −304
Lịch Holocen9703
Lịch Hồi giáo947 BH – 946 BH
Lịch Igbo−1297 – −1296
Lịch Iran919 BP – 918 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−935
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch247
Dương lịch Thái246
Lịch Triều Tiên2036

298 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s