305 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
Thập niên:
  • thập niên 320 TCN
  • thập niên 310 TCN
  • thập niên 300 TCN
  • thập niên 290 TCN
  • thập niên 280 TCN
Năm:
  • 308 TCN
  • 307 TCN
  • 306 TCN
  • 305 TCN
  • 304 TCN
  • 303 TCN
  • 302 TCN
305 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory305 TCN
CCCIV TCN
Ab urbe condita449
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4446
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−248 – −247
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2797–2798
Lịch Bahá’í−2148 – −2147
Lịch Bengal−897
Lịch Berber646
Can ChiẤt Mão (乙卯年)
2392 hoặc 2332
    — đến —
Bính Thìn (丙辰年)
2393 hoặc 2333
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−588 – −587
Lịch Dân Quốc2216 trước Dân Quốc
民前2216年
Lịch Do Thái3456–3457
Lịch Đông La Mã5204–5205
Lịch Ethiopia−312 – −311
Lịch Holocen9696
Lịch Hồi giáo954 BH – 953 BH
Lịch Igbo−1304 – −1303
Lịch Iran926 BP – 925 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−942
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch240
Dương lịch Thái239
Lịch Triều Tiên2029

305 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s