319 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
Thập niên:
  • thập niên 330 TCN
  • thập niên 320 TCN
  • thập niên 310 TCN
  • thập niên 300 TCN
  • thập niên 290 TCN
Năm:
  • 322 TCN
  • 321 TCN
  • 320 TCN
  • 319 TCN
  • 318 TCN
  • 317 TCN
  • 316 TCN
319 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory319 TCN
CCCXVIII TCN
Ab urbe condita435
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4432
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−262 – −261
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2783–2784
Lịch Bahá’í−2162 – −2161
Lịch Bengal−911
Lịch Berber632
Can ChiTân Sửu (辛丑年)
2378 hoặc 2318
    — đến —
Nhâm Dần (壬寅年)
2379 hoặc 2319
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−602 – −601
Lịch Dân Quốc2230 trước Dân Quốc
民前2230年
Lịch Do Thái3442–3443
Lịch Đông La Mã5190–5191
Lịch Ethiopia−326 – −325
Lịch Holocen9682
Lịch Hồi giáo969 BH – 968 BH
Lịch Igbo−1318 – −1317
Lịch Iran940 BP – 939 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−956
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch226
Dương lịch Thái225
Lịch Triều Tiên2015

319 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s