32 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 50 TCN
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
  • thập niên 20 TCN
  • thập niên 10 TCN
Năm:
  • 35 TCN
  • 34 TCN
  • 33 TCN
  • 32 TCN
  • 31 TCN
  • 30 TCN
  • 29 TCN
32 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory32 TCN
XXXI TCN
Ab urbe condita722
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4719
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat25–26
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3070–3071
Lịch Bahá’í−1875 – −1874
Lịch Bengal−624
Lịch Berber919
Can ChiMậu Tý (戊子年)
2665 hoặc 2605
    — đến —
Kỷ Sửu (己丑年)
2666 hoặc 2606
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−315 – −314
Lịch Dân Quốc1943 trước Dân Quốc
民前1943年
Lịch Do Thái3729–3730
Lịch Đông La Mã5477–5478
Lịch Ethiopia−39 – −38
Lịch Holocen9969
Lịch Hồi giáo673 BH – 672 BH
Lịch Igbo−1031 – −1030
Lịch Iran653 BP – 652 BP
Lịch Julius32 TCN
XXXI TCN
Lịch Myanma−669
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch513
Dương lịch Thái512
Lịch Triều Tiên2302

Năm 32 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s