355
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 355 CCCLV |
Ab urbe condita | 1108 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5105 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 411–412 |
- Shaka Samvat | 277–278 |
- Kali Yuga | 3456–3457 |
Lịch Bahá’í | −1489 – −1488 |
Lịch Bengal | −238 |
Lịch Berber | 1305 |
Can Chi | Giáp Dần (甲寅年) 3051 hoặc 2991 — đến — Ất Mão (乙卯年) 3052 hoặc 2992 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 71–72 |
Lịch Dân Quốc | 1557 trước Dân Quốc 民前1557年 |
Lịch Do Thái | 4115–4116 |
Lịch Đông La Mã | 5863–5864 |
Lịch Ethiopia | 347–348 |
Lịch Holocen | 10355 |
Lịch Hồi giáo | 275 BH – 274 BH |
Lịch Igbo | −645 – −644 |
Lịch Iran | 267 BP – 266 BP |
Lịch Julius | 355 CCCLV |
Lịch Myanma | −283 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 899 |
Dương lịch Thái | 898 |
Lịch Triều Tiên | 2688 |
Năm 355 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|