375 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
Thập niên:
  • thập niên 390 TCN
  • thập niên 380 TCN
  • thập niên 370 TCN
  • thập niên 360 TCN
  • thập niên 350 TCN
Năm:
  • 378 TCN
  • 377 TCN
  • 376 TCN
  • 375 TCN
  • 374 TCN
  • 373 TCN
  • 372 TCN
375 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory375 TCN
CCCLXXIV TCN
Ab urbe condita379
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4376
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−318 – −317
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2727–2728
Lịch Bahá’í−2218 – −2217
Lịch Bengal−967
Lịch Berber576
Can ChiẤt Tỵ (乙巳年)
2322 hoặc 2262
    — đến —
Bính Ngọ (丙午年)
2323 hoặc 2263
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−658 – −657
Lịch Dân Quốc2286 trước Dân Quốc
民前2286年
Lịch Do Thái3386–3387
Lịch Đông La Mã5134–5135
Lịch Ethiopia−382 – −381
Lịch Holocen9626
Lịch Hồi giáo1027 BH – 1026 BH
Lịch Igbo−1374 – −1373
Lịch Iran996 BP – 995 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1012
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch170
Dương lịch Thái169
Lịch Triều Tiên1959

375 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s