48 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 60 TCN
  • thập niên 50 TCN
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
  • thập niên 20 TCN
Năm:
  • 51 TCN
  • 50 TCN
  • 49 TCN
  • 48 TCN
  • 47 TCN
  • 46 TCN
  • 45 TCN
48 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory48 TCN
XLVII TCN
Ab urbe condita706
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4703
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat9–10
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3054–3055
Lịch Bahá’í−1891 – −1890
Lịch Bengal−640
Lịch Berber903
Can ChiNhâm Thân (壬申年)
2649 hoặc 2589
    — đến —
Quý Dậu (癸酉年)
2650 hoặc 2590
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−331 – −330
Lịch Dân Quốc1959 trước Dân Quốc
民前1959年
Lịch Do Thái3713–3714
Lịch Đông La Mã5461–5462
Lịch Ethiopia−55 – −54
Lịch Holocen9953
Lịch Hồi giáo690 BH – 689 BH
Lịch Igbo−1047 – −1046
Lịch Iran669 BP – 668 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−685
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch497
Dương lịch Thái496
Lịch Triều Tiên2286

Năm 48 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s