Ardwick A.F.C. mùa bóng 1891-92
Mùa giải 1891-92 | |
---|---|
Huấn luyện viên | Lawrence Furniss |
Football Alliance | 8 |
Cúp FA | Vòng loại |
Vua phá lưới | Giải vô địch quốc gia: Morris (10 bàn thắng) Cả mùa giải: Morris (10 bàn thắng) |
Số khán giả sân nhà cao nhất | 12,000 vs Lincoln City (28 tháng 11 năm 1891) |
Số khán giả sân nhà thấp nhất | 4,000 vs Small Heath (2 tháng 1 năm 1892) |
← 1890–91 1892–93 → |
Mùa giải 1891-92 là mùa bóng đầu tiên Ardwick A.F.C. của giải đấu bóng đá, tham dự Football Alliance trong lần thứ ba và là lần cuối cùng nó được tổ chức.
Trang phục
ST | T | H | B | F | A | Đ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Grimsby Town | 22 | 6 | 6 | 10 | 40 | 39 | 18 |
7 | Crewe Alexandra | 22 | 7 | 4 | 11 | 44 | 49 | 18 |
8 | Ardwick | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 51 | 18 |
9 | Bootle | 22 | 8 | 2 | 12 | 42 | 64 | 18 |
10 | Lincoln City | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 65 | 17 |
ST = Số trận; T = Thắng; H = Hòa; B = Bại; F = Bàn thắng cho; A = Bàn thắng trước; Đ = Điểm
Nguồn: Football Alliance
Kết quả
Tổng quan | Sân nhà | Sân khách | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pld | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | W | D | L | GF | GA | GD | W | D | L | GF | GA | GD |
22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 51 | -12 | 18 | 5 | 3 | 3 | 28 | 21 | +7 | 1 | 3 | 7 | 11 | 30 | -19 |
N.B. Points awarded for a win: 2
Chi tiết
Ardwick v Bootle
12 tháng 9 năm 1891 | Ardwick | 3–3 | Bootle | Ardwick, Manchester | |
---|---|---|---|---|---|
Whittle ?' Davies ?' Morris ?' | HT: 1–0 | Montgomery ?', ?' Grearson ?' | Sân vận động: Hyde Road Lượng khán giả: 6,000 |
|
Lincoln City v Ardwick
19 tháng 9 năm 1891 | Lincoln City | 3–0 | Ardwick | Lincoln | |
---|---|---|---|---|---|
Smallman 15', ?' ? 75' | HT: 1–0 | Sân vận động: John O'Gaunts Lượng khán giả: 2,000 |
|
Ardwick v Burton Swifts
26 tháng 9 năm 1891 | Ardwick | 1–0 | Burton Swifts | Ardwick, Manchester | |
---|---|---|---|---|---|
Morris ?' | HT: 0–0 | Sân vận động: Hyde Road Lượng khán giả: 3,000 |
|
Newton Heath v Ardwick
10 tháng 10 năm 1891 | Newton Heath | 3–1 | Ardwick | Clayton, Greater Manchester | |
---|---|---|---|---|---|
Donaldson ?' Farman ?' (ph.đ.), ?' | HT: 2–0 | Morris ?' | Sân vận động: Bank Street Lượng khán giả: 4,000 |
|
Ardwick v Birmingham St George's
17 tháng 10 năm 1891 | Ardwick | 4–3 | Birmingham St George's | Ardwick, Manchester | |
---|---|---|---|---|---|
Morris ?' McWhinnie ?' Boggie ?', ?' | HT: 2–2 | Matthews ?' W. Shore ?', ?' | Sân vận động: Hyde Road Lượng khán giả: 6,000 |
|
Ardwick v Walsall Town Swifts
7 tháng 11 năm 1891 | Ardwick | 6–0 | Walsall Town Swifts | Ardwick, Manchester | |
---|---|---|---|---|---|
Morris ?', ?', ?' Milarvie ?' Milne ?' Boggie ?' | HT: 4–0 | Sân vận động: Hyde Road Lượng khán giả: 4,500 |
|
Ardwick v Nottingham Forest
14 tháng 11 năm 1891 | Ardwick | 1–3 | Nottingham Forest | Ardwick, Manchester | |
---|---|---|---|---|---|
Milarvie ?' | HT: 1–2 | Pike ?', ?' Higgins ?' | Sân vận động: Hyde Road Lượng khán giả: 8,000 |
|
Nottingham Forest v Ardwick
19 tháng 11 năm 1891 | Nottingham Forest | 4–0 | Ardwick | Nottingham | |
---|---|---|---|---|---|
Russell ?' (ph.đ.), ?' ? ?' ? ?' | HT: 1–0 | Sân vận động: Town Ground Lượng khán giả: 2,000 |
|
Burton Swifts v Ardwick
21 tháng 11 năm 1891 | Burton Swifts | 4–4 | Ardwick | Burton | |
---|---|---|---|---|---|
Boggie 1', ?', 85' Milarvie ?' | HT: 3–3 | Worrall ?', ?', ?' ? ?' | Sân vận động: Peel Croft Lượng khán giả: 1,000 |
|
Ardwick v Lincoln City
28 tháng 11 năm 1891 | Ardwick | 2–3 | Lincoln City | Ardwick, Manchester | |
---|---|---|---|---|---|
McWhinnie ?' Davies ?' | HT: 1–2 | Walker ?' Hodder ?' Moore ?' | Sân vận động: Hyde Road Lượng khán giả: 1,000 |
|
Ardwick v The Wednesday
5 tháng 12 năm 1891 | Ardwick | 0–4 | The Wednesday | Ardwick, Manchester | |
---|---|---|---|---|---|
HT: 0–3 | Woolhouse ?' ? ?' ? ?' Gemmell ?' | Sân vận động: Hyde Road Lượng khán giả: 6,000 |
|
Ardwick v Newton Heath
19 tháng 12 năm 1891 | Ardwick | 2–2 | Newton Heath | Ardwick, Manchester | |
---|---|---|---|---|---|
Milne ?', 80' | HT: 1–2 | Farman ?', ?' | Sân vận động: Hyde Road Lượng khán giả: 10,000 |
|
Ardwick v Grimsby Town
25 tháng 12 năm 1891 | Ardwick | 3–1 | Grimsby Town | Ardwick, Manchester | |
---|---|---|---|---|---|
Milarvie ?', ?' Morris 80' | HT: 0–1 | Riddoch ?' | Sân vận động: Hyde Road Lượng khán giả: 6,000 |
|
The Wednesday v Ardwick
26 tháng 12 năm 1891 | The Wednesday | 2–0 | Ardwick | Sheffield | |
---|---|---|---|---|---|
Thomson ?' Hall ?' | HT: 1–0 | Sân vận động: Olive Grove Lượng khán giả: 7,000 |
|
Ardwick v Small Heath
2 tháng 1 năm 1892 | Ardwick | 2–2 | Small Heath | Ardwick, Manchester | |
---|---|---|---|---|---|
Morris ?', ?' | HT: 2–1 | Weldon ?' Warton ?' | Sân vận động: Hyde Road Lượng khán giả: 5,000 |
|
Bootle v Ardwick
23 tháng 1 năm 1892 | Bootle | 2–1 | Ardwick | Bootle, Merseyside | |
---|---|---|---|---|---|
Montgomery ?' ? ?' (ph.đ.) | HT: 1–1 | Parry ?' | Sân vận động: Hawthorne Road Lượng khán giả: 4,000 |
|
Grimsby Town v Ardwick
30 tháng 1 năm 1892 | Grimsby Town | 4–0 | Ardwick | Grimsby | |
---|---|---|---|---|---|
Devlin ?' ? ?' Smalley ?' ? ?' | HT: 2–0 | Sân vận động: Abbey Park Lượng khán giả: 2,000 |
|
Small Heath v Ardwick
20 tháng 2 năm 1892 | Small Heath | 4–0 | Ardwick | Small Heath, Birmingham | |
---|---|---|---|---|---|
Hallam ?' Waldon ?' ? ?' ? ?' | HT: 2–0 | Sân vận động: Muntz Street Lượng khán giả: 1,000 |
|
Ardwick v Crewe Alexandra
1 tháng 3 năm 1892 | Ardwick | 4–0 | Crewe Alexandra | Ardwick, Manchester | |
---|---|---|---|---|---|
Davies ?', ?' Weir ?' Milne ?' (ph.đ.) | HT: 4–0 | Sân vận động: Hyde Road Lượng khán giả: 2,000 |
|
Birmingham St George's v Ardwick
5 tháng 3 năm 1892 | Birmingham St George's | 0–1 | Ardwick | Birmingham | |
---|---|---|---|---|---|
HT: 0–1 | Milne ?' | Sân vận động: Fentham Road Lượng khán giả: 1,000 |
|
Walsall Town Swifts v Ardwick
26 tháng 3 năm 1892 | Walsall Town Swifts | 2–2 | Ardwick | Walsall | |
---|---|---|---|---|---|
? ?' Dixon ?' | HT: 1–2 | Davies ?' Weir ?' | Sân vận động: Chuckery Sports Ground Lượng khán giả: 2,000 |
|
Crewe Alexandra v Ardwick
6 tháng 4 năm 1892 | Crewe Alexandra | 2–2 | Ardwick | Crewe | |
---|---|---|---|---|---|
Lindop ?' Roberts ?' | HT: 1–1 | J. Angus ?' Davies ?' | Sân vận động: Nantwich Road Lượng khán giả: 2,000 |
|
Cúp
Cúp FA
Newton Heath v Ardwick
3 tháng 10 năm 1891 | Newton Heath | 5–1 | Ardwick | Newton Heath, Manchester | |
---|---|---|---|---|---|
Sneddon ?' Farman ?', ?' Doughty ?' Edge ?' | HT: 1–0 | Davies ?' Pearson ?' | Sân vận động: North Road Lượng khán giả: 11,000 |
|
Giải đấu Lancashire Senior Cup
Accrington v Ardwick
10 tháng 2 năm 1892 Chung kết | Accrington | 6–0 | Ardwick | Accrington | |
---|---|---|---|---|---|
? ?' ? ?' ? ?' ? ?' ? ?' ? ?' | Sân vận động: Accrington Cricket Club |
|
Manchester Senior Cup
Heywood Central v Ardwick
13 tháng 2 năm 1892 Vòng 1 | Heywood Central | 1–3 | Ardwick | Heywood, Greater Manchester | |
---|---|---|---|---|---|
Weir ?' Morris ?' Davies ?' | ? ?' |
|
Ardwick v Fairfield
12 tháng 3 năm 1892 Bán kết | Ardwick | 1–3 | Fairfield | Neutral venue - Whalley Range, Manchester | |
---|---|---|---|---|---|
? ?' | Match ordered to be replayed | ? ?' ? ?' ? ?' | Sân vận động: Brooks' Bar |
|
Ardwick v Fairfield
ngày 2 tháng 4 năm 1892 Đá lại bán kết | Ardwick | 4–0 | Fairfield | Neutral venue - Newton Heath, Manchester | |
---|---|---|---|---|---|
Davies ?', ?' McWhinnie ?' Milne ?' | Sân vận động: North Road |
|
Ardwick v Bolton Wanderers
23 tháng 4 năm 1892 Chung kết | Ardwick | 4–1 | Bolton Wanderers | Neutral venue - Newton Heath, Manchester | |
---|---|---|---|---|---|
Morris ?' Weir ?', ?' Milne ?' | HT: 1–1 | Gardiner ?' | Sân vận động: North Road Lượng khán giả: 5,000 |
|
Trận đấu giao hữu
Thống kê đội hình
Đội hình
Appearances for competitive matches only
Vị trí | Tên | Giải quốc nội | Cúp FA | Tổng số | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
GK | William Douglas | 22 | 0 | 1 | 0 | 23 | 0 |
DF | Charlie Parry | 11 | 1 | 0 | 0 | 11 | 1 |
FW | Jack Angus | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
FW | Bob Milarvie | 19 | 3 | 1 | 0 | 20 | 3 |
FW | Hugh Morris | 22 | 10 | 1 | 0 | 23 | 10 |
FW | David Weir | 18 | 2 | 0 | 0 | 18 | 2 |
-- | Joe Baker | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
-- | Boggie | 11 | 6 | 0 | 0 | 11 | 6 |
-- | Cooke | 9 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |
-- | Davidson | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
-- | Joe Davies | 22 | 5 | 1 | 0 | 23 | 5 |
-- | Archibald Ferguson | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 |
-- | William Hopkins | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
-- | Jackson | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 |
-- | A. Jones | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
-- | John McVickers | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
-- | McWhinnie | 11 | 3 | 1 | 0 | 12 | 3 |
-- | Harry Middleton | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
-- | John Milne | 18 | 5 | 1 | 0 | 19 | 5 |
-- | Neil | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
-- | Pearson | 4 | 0 | 1 | 1 | 5 | 1 |
-- | Powery | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
-- | David Robson | 19 | 0 | 1 | 0 | 20 | 0 |
-- | Robert Robinson | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
-- | Sharpe | 7 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
-- | Danny Whittle | 16 | 1 | 1 | 0 | 17 | 1 |
Ghi bàn
Tất cả
| Giải quốc nội
| Cúp FA
|
|
Xem thêm
- Danh sách những mùa giải của Manchester City F.C.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Extensive Manchester City statistics site
Bản mẫu:Bóng đá Anh năm 1891-92