Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1998
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1998 | |
---|---|
![]() | |
Các địa điểm | Sân vận động Nakhon Sawan Sân vận động Surat Thani Sân vận động Supachalasai Sân vận động Trang Sân vận động Suphan Buri Sân vận động kỷ niệm 700 năm Sân vận động Sri Nakhon Lamduan Sân vận động Tinsulanon Sân vận động Thammasat Sân vận động Rajamangala Sân vận động Thupatemi Sân vận động Thái Lan-Nhật Bản |
Các ngày | 30 tháng 11 – 19 tháng 12 năm 1998 |
Quốc gia | 24 |
← 1994 2002 → |
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1998 được tổ chức tại Bangkok, Thái Lan từ 30 tháng 11 đến 19 tháng 12 năm 1998.
Tổng kết huy chương
Huy chương giành được
Nội | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | ![]() Behzad Gholampour Mehdi Mahdavikia Javad Zarincheh Mohammad Khakpour Nader Mohammadkhani Karim Bagheri Hamid Estili Sattar Hamedani Alireza Mansourian Ali Daei Ali Mousavi Dariush Yazdani Ali Janmaleki Mohammad Navazi Vahid Hashemian Ali Karimi Rasoul Khatibi Mahmoud Fekri Nima Nakisa Hamid Reza Babaei | ![]() Khaled Al-Fadhli Nasser Al-Omran Jamal Abdulrahman Ali Abdulreda Nohair Al-Shammari Hussain Al-Khodari Bader Haji Mohammad Al-Buraiki Ayman Al-Hussaini Hani Al-Saqer Faraj Laheeb Nawaf Al-Khaldi Ahmad Al-Mutairi Khaled Abdulqoddus Saleh Al-Buraiki Mohammad Jasem Esam Sakeen Nasser Al-Othman Jasem Al-Huwaidi Ahmad Al-Jasem | ![]() Khương Tiến Mã Vĩnh Khang Trương Ân Hoa Tôn Kế Hải Phạm Chí Nghị Lý Tiết Triệu Quân Triết Mã Minh Vũ Hào Hải Đông Dương Chấn Bian Jun Sui Dongliang Vương Bằng Shu Chang Hoàng Vĩnh Diêu Hạ Lý Vỹ Phong Lý Kim Vũ Trần Đống Chi Rongliang |
Nữ | ![]() Bạch Cát Phạm Vận Kiệt Cao Hồng Kim Yên Lưu Ái Linh Lưu Anh Mãn Diễm Linh Khâu Hải Yến Thủy Khánh Hà Tôn Kỳ Mẫn Tôn Văn Vương Tĩnh Hà Vương Lệ Bình Ôn Lệ Dung Tạ Huệ Lâm Trương Âu Ảnh Triệu Lợi Hồng Triệu Yến | ![]() Jin Pyol-Hui Jo Jong-Ran Jo Song-Ok Kim Hye-Ran Kim Kum-Sil Kim Song-Ryo Kim Sun-Hui Kim Sun-Hye Kye Yong-Sun Pak Jong-Ae Ri Ae-Gyong Ri Hyang-Ok Ri Jong-Hui Ri Kum-Suk Ri Kyong-Ae Sol Yong-Suk Yang Kyong-Hui Yun In-Sil | ![]() Isaka Mito Isozaki Hiromi Kishi Kazumi Mitsui Tomomi Nakachi Mai Nishina Kae Obe Yumi Onodera Shiho Otake Nami Sakai Tomoe Sawa Homare Sugawara Miki Tomei Yumi Uchiyama Tamaki Yamagishi Yasuyo Yamago Nozomi Yamaki Rie Yanagita Miyuki |
Bảng huy chương
1 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 2 |
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
3 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
5 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
Nam
Vòng loại
Bảng A
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | +3 |
![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 |
![]() | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | −6 |
Hàn Quốc ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Bảng B
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | +6 |
![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | +1 |
![]() | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | −7 |
Trung Quốc ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Campuchia ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Bảng C
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 |
![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
![]() | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | −6 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng D
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | +5 |
![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | +2 |
![]() | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | −7 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Brunei rút lui.
Tajikistan ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Qatar ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Bảng E
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 |
![]() | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bangladesh và
Miến Điện rút lui.
UAE ![]() | 3–3 (4–1 pen.) | ![]() |
---|---|---|
Bảng F
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | +7 |
![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | +4 |
![]() | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 11 | −11 |
Bảng G
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 18 | 3 | +15 |
![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 14 | 3 | +11 |
![]() | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 26 | −26 |
Nepal chuyển đến Bảng C.
Kuwait ![]() | 3–3 | ![]() |
---|---|---|
Uzbekistan ![]() | 15–0 | ![]() |
---|---|---|
Bảng H
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | +7 |
![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | +3 |
![]() | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 11 | −10 |
Kazakhstan ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Lào ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Vòng 2
Bảng 1
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | +6 |
![]() | 5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | +1 |
![]() | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | −2 |
![]() | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | −5 |
Uzbekistan ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Bảng 2
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 |
![]() | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 3 | +3 |
![]() | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 |
![]() | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | −5 |
Bảng 3
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 4 | +6 |
![]() | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | +4 |
![]() | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 11 | −3 |
![]() | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 11 | −7 |
Trung Quốc ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Oman ![]() | 1–6 | ![]() |
---|---|---|
Iran ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Iran ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Tajikistan ![]() | 3–3 | ![]() |
---|---|---|
Bảng 4
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 |
![]() | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 |
![]() | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 |
![]() | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | +1 |
Thái Lan ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Kazakhstan ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Liban ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Vòng loại trực tiếp
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
14 tháng 12 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
16 tháng 12 | ||||||||||
![]() | 4 | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
14 tháng 12 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
19 tháng 12 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 2 | |||||||||
14 tháng 12 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
16 tháng 12 | ||||||||||
![]() | 2 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
14 tháng 12 | ||||||||||
![]() | 3 | Tranh hạng ba | ||||||||
![]() | 0 (1) | |||||||||
19 tháng 12 | ||||||||||
![]() | 0 (3) | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
Tứ kết
Uzbekistan ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Mousavi ![]() Daei ![]() ![]() ![]() |
Hàn Quốc ![]() | 1–2 (h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Yoo Sang-Chul ![]() | Senamuang ![]() Damrong-Ongtrakul ![]() |
Trung Quốc ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Li Jinyu ![]() ![]() Hao Haidong ![]() |
Bán kết
Iran ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Mousavi ![]() |
Tranh huy chương đồng
Trung Quốc ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Fan Zhiyi ![]() Wang Peng ![]() Ma Mingyu ![]() |
Tranh huy chương vàng
Huy chương vàng
Vô địch Bóng đá nam Asiad 1998 ![]() Iran Lần thứ ba |
Nữ
Vòng loại
Bảng A | Bảng B |
---|---|
|
- * Rút lui
Bảng A
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 24 | 0 | +24 |
![]() | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 14 | 7 | +7 |
![]() | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | +4 |
![]() | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 36 | −35 |
Trung Quốc ![]() | 5 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Hàn Quốc ![]() | 0 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 13 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Trung Quốc ![]() | 16 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Hàn Quốc ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Bảng B
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 25 | 2 | +23 |
![]() | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 16 | 3 | +13 |
![]() | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 16 | −15 |
![]() | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 22 | −21 |
CHDCND Triều Tiên ![]() | 7 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Nhật Bản ![]() | 2 – 3 | ![]() |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên ![]() | 15 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Vòng loại trực tiếp
Bán kết | Chung kết | |||||
15 tháng 12 | ||||||
![]() | 3 | |||||
17 tháng 12 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 1 | |||||
15 tháng 12 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 1 (6) | |||||
![]() | 1 (5) | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
17 tháng 12 | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 1 |
Huy chương vàng
Vô địch Bóng đá nữ Asiad 1998 ![]() Trung Quốc Lần thứ ba |
Tham khảo
- RSSSF