Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-16 thế giới 1989
Bảng A
Scotland
Huấn luyện viên: Craig Brown
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | James Will | (1972-10-07)7 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | William Dolan | (1972-11-28)28 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 3TV | James Beattie | (1973-02-16)16 tháng 2, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Edward Conville | (1973-04-02)2 tháng 4, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Kevin Bain | (1972-09-19)19 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Gary Bollan | (1973-03-24)24 tháng 3, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Neil Murray | (1973-02-21)21 tháng 2, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | John Lindsay | (1973-03-17)17 tháng 3, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Craig Flanningan | (1973-02-11)11 tháng 2, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Kevin McGoldrick | (1973-08-05)5 tháng 8, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Paul Dickov | (1972-11-01)1 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Martin Dickson | (1973-07-23)23 tháng 7, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Brian O'Neil | (1972-09-06)6 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Tom McMillan | (1972-08-08)8 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Ian Downie | (1972-11-16)16 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Andy McLaren | (1973-06-05)5 tháng 6, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | David Hagen | (1973-05-05)5 tháng 5, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Scott Marshall | (1973-05-01)1 tháng 5, 1973 (16 tuổi) | ![]() |
Ghana
Huấn luyện viên: Paulo Luís Campos
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Anthony Mensah | (1972-10-31)31 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Hope Sewlonu | (1973-10-29)29 tháng 10, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Isaac Asare | (1974-09-01)1 tháng 9, 1974 (14 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Dramani Kalilu | (1972-10-21)21 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Baba Musah | (1972-09-04)4 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Ibrahim Musah | (1973-11-03)3 tháng 11, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Yaw Preko | (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (14 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Nii Lamptey | (1974-12-10)10 tháng 12, 1974 (14 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Willie Brown | (1974-10-26)26 tháng 10, 1974 (14 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Nana Opoku | (1974-08-31)31 tháng 8, 1974 (14 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Patrick Odoi | (1974-10-27)27 tháng 10, 1974 (14 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Kwaku Okere | (1972-10-30)30 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Kofi Mbeah | (1974-12-11)11 tháng 12, 1974 (14 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Emmanuel Asere | (1973-12-31)31 tháng 12, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Bernard Aryee | (1973-04-23)23 tháng 4, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Abdul Migima | (1974-12-05)5 tháng 12, 1974 (14 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Bright Adjei | (1973-11-01)1 tháng 11, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Charles Aryee | (1973-09-20)20 tháng 9, 1973 (15 tuổi) | ![]() |
Cuba
Huấn luyện viênes: Manuel Rodríguez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alexis Revé | (1972-11-17)17 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Jorge Ramos | (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Dibriestri Araque | (1972-11-26)26 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Dulieski Dickinson | (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Pedro Martínez | (1973-02-26)26 tháng 2, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Pedro Baez | (1973-01-11)11 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Carlos Pérez | (1973-01-23)23 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Geosmany Zerguera | (1973-08-22)22 tháng 8, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Bernardo Rosette | (1972-10-23)23 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Lázaro Monteagudo | (1974-01-17)17 tháng 1, 1974 (15 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Alexis Forbe | (1973-10-11)11 tháng 10, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Addel Despaigne | (1973-08-04)4 tháng 8, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Joel Fajardo | (1972-11-06)6 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Ariel Álvarez | (1973-01-01)1 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Alexander Valdés | (1973-08-29)29 tháng 8, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Delvis Núñez | (1972-08-14)14 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Armando Cruz | (1973-08-30)30 tháng 8, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Wolfgang Pérez | (1973-02-07)7 tháng 2, 1973 (16 tuổi) | ![]() |
Bahrain
Huấn luyện viên: Aziz Amin
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ali Hassan | (1972-08-16)16 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Sami Samianbar | (1973-08-09)9 tháng 8, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Ali Jawher | (1973-11-14)14 tháng 11, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Ausama Isa | (1972-10-03)3 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Hassan Habib | (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Yusuf Ali | (1972-11-10)10 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Abdul Waleed | (1972-09-10)10 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Ahmed Ebrahim | (1973-08-10)10 tháng 8, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Hassan Ebrahim | (1972-11-15)15 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Khaled Jasem | (1973-12-24)24 tháng 12, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Mohamed Abdo | (1972-08-27)27 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Hassan Talal | (1972-08-22)22 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Younis Mansoor | (1972-08-02)2 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Adel Hassan | (1972-08-25)25 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Mohamed Abdulaziz | (1973-06-08)8 tháng 6, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Mohamed Shalman | (1972-12-26)26 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Fuad Jawher | (1972-09-22)22 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Aref Jalil | (1972-10-13)13 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() |
Bảng B
Đông Đức
Huấn luyện viên: Eberhard Vogel
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Frank Rost | (1973-06-30)30 tháng 6, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Thomas Petzold | (1972-12-23)23 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Sven Manke | (1973-04-13)13 tháng 4, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Torsten Möhler | (1972-11-23)23 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Thomas Bleck | (1973-09-08)8 tháng 9, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Rico Kauerhof | (1972-12-09)9 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Steffen Binke | (1972-09-17)17 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Sven Oldenburg | (1973-03-31)31 tháng 3, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | René Seib | (1972-09-20)20 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Frank Seifert | (1972-10-02)2 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | René Rydlewicz | (1973-07-18)18 tháng 7, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Marco Vogel | (1972-10-27)27 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Toralf Konetzke | (1972-12-10)10 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Daniel Knuth | (1972-11-15)15 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Lars Kampf | (1972-10-26)26 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Jörg Lucke | (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Erik Schulz | (1972-08-11)11 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Klaus Hering | (1972-08-27)27 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() |
Australia
Huấn luyện viên: Vic Dalgleish
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mark Schwarzer | (1972-10-06)6 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 3TV | Shane Jarvis | (1973-04-27)27 tháng 4, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Mark Babic | (1973-04-24)24 tháng 4, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Tony Popovic | (1973-07-04)4 tháng 7, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Robert Stojcevski | (1973-01-01)1 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Edward Lees | (1972-10-21)21 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Willie Hastie | (1972-01-07)7 tháng 1, 1972 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Matthew Dihm | (1972-10-19)19 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Matthew Zec | (1973-03-30)30 tháng 3, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Vince Iacopetta | (1972-08-12)12 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Ross Aloisi | (1973-04-17)17 tháng 4, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Andrew French | (1972-10-14)14 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Jeff Suzor | (1972-11-20)20 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Giovanni Montesano | (1972-10-31)31 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Anthony Pangallo | (1972-09-07)7 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Steve Corica | (1973-03-24)24 tháng 3, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Robert Spasevski | (1972-11-07)7 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Zeljko Kalac | (1972-12-16)16 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() |
United States
Huấn luyện viên: Roy Rees
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Chris Hightower | (1973-01-05)5 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Bill Heiser | (1973-01-13)13 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Todd Haskins | (1972-08-30)30 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Joel Russell | (1972-11-16)16 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Rivers Guthrie | (1972-09-25)25 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | John Cairel | (1973-12-11)11 tháng 12, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Jorge Salcedo | (1972-09-27)27 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Claudio Reyna | (1973-07-20)20 tháng 7, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Billy Baumhoff | (1973-02-07)7 tháng 2, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Nidal Baba | (1972-08-16)16 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | David McGuire | (1972-09-07)7 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | A. J. Wood | (1973-08-17)17 tháng 8, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Imad Baba | (1974-03-15)15 tháng 3, 1974 (15 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Richard Wisdom | (1972-08-17)17 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Harry Weiss | (1973-05-28)28 tháng 5, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Brian Bates | (1972-08-16)16 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Steven Sietsema | (1973-01-16)16 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Brian Bailey | (1972-09-17)17 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() |
Brasil
Huấn luyện viên: Homero Cavalheiro
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Helbert | (1972-09-25)25 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Ânderson | (1973-03-18)18 tháng 3, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Lica | (1973-04-20)20 tháng 4, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Andrei | (1973-02-21)21 tháng 2, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Carlos | (1972-08-01)1 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Biro | (1973-11-04)4 tháng 11, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Cléber | (1972-10-09)9 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Régis | (1973-03-10)10 tháng 3, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Rudnei | (1972-11-14)14 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Márcio | (1973-03-16)16 tháng 3, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Gilmar | (1973-04-02)2 tháng 4, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Jorcey | (1972-08-24)24 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Weysler | (1972-08-08)8 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Fred | (1972-10-12)12 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Gilberto | (1973-10-27)27 tháng 10, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Serginho | (1973-05-27)27 tháng 5, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Edson | (1973-02-08)8 tháng 2, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Moises | (1973-01-10)10 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() |
Bảng C
Argentina
Huấn luyện viên: Carlos Pachamé
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Roberto Abbondanzieri | (1972-08-19)19 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Jorge Asad | (1972-08-26)26 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Diego Castagno | (1972-10-10)10 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | José Castro | (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 4TĐ | Gabriel D'Ascanio | (1972-08-06)6 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Gabriel Alejandro Flores | (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Sebastián Gordon | (1972-11-04)4 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 2HV | Nestor Holweger | (1973-06-22)22 tháng 6, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Pablo Lavallén | (1972-09-07)7 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Fernando López | (1973-03-04)4 tháng 3, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 2HV | Luís Medero | (1973-01-24)24 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Leonardo Diaz | (1972-09-05)5 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Claudio Paris | (1973-03-31)31 tháng 3, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Walter Paz | (1973-03-04)4 tháng 3, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Luís Piccoli | (1972-11-28)28 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Pablo Rodríguez | (1972-12-06)6 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Leonardo Selenzo | (1972-08-25)25 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Gustavo Yzaurralde | (1973-06-11)11 tháng 6, 1973 (15 tuổi) | ![]() |
Trung Quốc
Huấn luyện viên: Zhu Guanghu
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fu Bin | (1972-08-22)22 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Xie Chaoyang | (1972-11-11)11 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 4TĐ | Ma Yanfeng | (1972-10-10)10 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Wang Nong | (1972-08-01)1 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Li Qiang | (1972-10-25)25 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Jiang Feng | (1972-10-27)27 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Wang Guodong | (1972-09-10)10 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Wei Qun | (1972-12-10)10 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Gao Feng | (1972-12-01)1 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Jin Guang | (1972-09-29)29 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | You Shaodong | (1972-12-23)23 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Wang Zhigang | (1972-09-27)27 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | |||||
14 | 4TĐ | Su Maozhen | (1972-07-30)30 tháng 7, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Wu Chongwen | (1972-08-25)25 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Jin Yongzhu | (1972-11-08)8 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Liu Zhong | (1972-11-23)23 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Li Ming | (1972-09-26)26 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() |
- Only 17 players in China squad.
Nigeria
Huấn luyện viên: Sebastian Broderick-Imasuen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Andrew Aikhuomogbe | (1973-12-20)20 tháng 12, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
2 | 4TĐ | Babajide Oguntunase | (1973-11-17)17 tháng 11, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Bobolayefa Edon | (1972-12-10)10 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Nura Muhammed | (1973-03-25)25 tháng 3, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Bala Boyi | (1972-09-30)30 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Precious Monye | (1974-12-22)22 tháng 12, 1974 (14 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Kayode Keshiro | (1972-12-25)25 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Patrick Mancha | (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Sunny Umoru | (1974-11-29)29 tháng 11, 1974 (14 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Olusegun Fetuga | (1972-12-27)27 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Victor Ikpeba | (1973-06-12)12 tháng 6, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Lemmy Isa | (1972-12-22)22 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | John Agum | (1972-08-22)22 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Aondofa Akosu | (1973-08-09)9 tháng 8, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Godwin Okpara | (1972-09-20)20 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Chiedu Anazonwu | (1972-08-08)8 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Benedict Akwuegbu | (1974-11-03)3 tháng 11, 1974 (14 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | John Saki | (1973-07-10)10 tháng 7, 1973 (15 tuổi) | ![]() |
Canada
Huấn luyện viên: Bert Goldberger
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jamie Engelfield | (1973-11-25)25 tháng 11, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Chris Farmanis | (1973-04-09)9 tháng 4, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Tom Kouzmanis | (1973-04-22)22 tháng 4, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Anthony Primiani | (1973-10-04)4 tháng 10, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Scott Macey | (1973-01-26)26 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Nico Berg | (1973-09-11)11 tháng 9, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Sam Grewal | (1972-08-01)1 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Massimo Caprio | (1972-12-09)9 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Davor Cepo | (1973-01-08)8 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Kevin Degabrielle | (1972-11-18)18 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Angelo Donia | (1972-12-20)20 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Jason Gibbons | (1972-08-12)12 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Solomon Amoako | (1972-11-30)30 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Rick Curran | (1973-06-04)4 tháng 6, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Eric Puig | (1972-10-05)5 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Tom Perks | (1972-08-02)2 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Mauro Biello | (1972-08-08)8 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Carmine Ciccarelli | (1973-12-30)30 tháng 12, 1973 (15 tuổi) | ![]() |
Bảng D
Guinée
Huấn luyện viên: Nansoko Sadio
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kalil Camara | (1975-07-13)13 tháng 7, 1975 (13 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Seny Soumah | (1973-01-29)29 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Djibril Yattara | (1972-10-13)13 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Ibrahima Sylla | (1973-08-02)2 tháng 8, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Mory Fofana | (1973-09-22)22 tháng 9, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Ousmane Camara | (1975-05-26)26 tháng 5, 1975 (14 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Fode Camara | (1973-12-09)9 tháng 12, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Mamadou Sylla | (1972-09-06)6 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Souleymane Oulare | (1972-10-16)16 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Ousmane Soumah | (1974-11-19)19 tháng 11, 1974 (14 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Moussa Sylla | (1974-02-09)9 tháng 2, 1974 (15 tuổi) | ![]() | |
12 | Mohamed Keita | (1973-05-14)14 tháng 5, 1973 (16 tuổi) | ![]() | ||
13 | 3TV | Issiaga Fadiga | (1972-12-12)12 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Raymond Camara | (1974-10-02)2 tháng 10, 1974 (14 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Mamadou Bangoura | (1973-05-05)5 tháng 5, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Alseny Cissé | (1975-12-29)29 tháng 12, 1975 (13 tuổi) | ![]() | |
17 | Amadou Keita | (1975-12-29)29 tháng 12, 1975 (13 tuổi) | ![]() | ||
18 | Morlaye Camara | (1973-03-15)15 tháng 3, 1973 (16 tuổi) | ![]() |
Colombia
Huấn luyện viên: Dulio Miranda Mari
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Leonidas de la Hoz | (1972-09-30)30 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Victor Patiño | (1972-08-21)21 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Modesto Gaibao | (1973-09-09)9 tháng 9, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Omar Cañate | (1973-08-17)17 tháng 8, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Williams Fiorillo | (1973-04-12)12 tháng 4, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Douglas Molina | (1972-11-03)3 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Enrique Braydy | (1973-01-15)15 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Alfredo Nieto | (1972-08-06)6 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Héctor Zapata | (1972-10-18)18 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Henry Zambrano | (1973-08-07)7 tháng 8, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Edinson Chávez | (1974-02-04)4 tháng 2, 1974 (15 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Luís Castro | (1972-11-01)1 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Luís León | (1972-10-09)9 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | John Raigoza | (1972-11-10)10 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Juan Carlos Martínez | (1973-01-28)28 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Oswaldo Mackenzie | (1973-01-19)19 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Carlos Moreno | (1972-11-26)26 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Víctor Pacheco | (1974-09-24)24 tháng 9, 1974 (14 tuổi) | ![]() |
Ả Rập Xê Út
Huấn luyện viên: Ivo Wortmann
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Khalid Al-Suwaileh | (1972-08-07)7 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Salman Al-Geraini | (1972-09-10)10 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Sulaiman Al-Reshoudi | (1972-09-03)3 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Adnan Abdulshkor | (1972-08-11)11 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Abdullah Al-Ahmadi | (1972-08-14)14 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Fuad Al-Anoud | (1972-10-13)13 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Aref Burshaid | (1972-08-29)29 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Abdullah Al-Hamdi | (1972-08-18)18 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Khalid Al-Roaihi | (1972-12-15)15 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Saud Al-Hammali | (1972-10-19)19 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Mansour Al-Mousa | (1972-10-29)29 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Jabarti Al-Shamrani | (1972-11-29)29 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Waleed Al-Terair | (1972-11-23)23 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Salem Al-Alawi | (1972-08-21)21 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Mohammed Al-Temyat | (1972-10-24)24 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Abdullah Al-Theneyan | (1972-10-08)8 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 1TM | Mohamed Al-Deayea | (1972-08-02)2 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Shaker Al-Shujaa | (1972-08-02)2 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() |
Bồ Đào Nha
Huấn luyện viên: Carlos Queiroz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Paulo Santos | (1972-12-11)11 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 4TĐ | Gil Gomes | (1972-12-02)2 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Emílio Peixe | (1973-01-16)16 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Luís Figo | (1972-11-04)4 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Costa | (1973-11-18)18 tháng 11, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
6 | 4TĐ | Fernando Peres | (1972-09-04)4 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Sergio Lourenço | (1972-09-22)22 tháng 9, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Canana | (1972-10-21)21 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 2HV | Geani | (1973-01-02)2 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Rui Capucho | (1973-03-11)11 tháng 3, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Bino | (1972-12-19)19 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Nuno Fonseca | (1973-01-20)20 tháng 1, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Miguel Simão | (1973-02-26)26 tháng 2, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Rui Ferreira | (1973-03-29)29 tháng 3, 1973 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Adalberto | (1973-06-17)17 tháng 6, 1973 (15 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Tulipa | (1972-12-06)6 tháng 12, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Abel Xavier | (1972-11-30)30 tháng 11, 1972 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Álvaro Magalhães | (1972-08-25)25 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | ![]() |