Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2017
Dưới đây là danh sách đội hình cho Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2017. Mỗi đội hình gồm tổng cộng 21 cầu thủ, ba trong số đó phải là thủ môn.[1]
Tên cầu thủ được đánh dấu chữ đậm đã được ra sân ở cấp độ quốc tế.
Bảng A
Hàn Quốc
Huấn luyện viên: Shin Tae-yong
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Song Bum-keun | (1997-10-15)15 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Korea University |
2 | 2HV | Yoon Jong-gyu | (1998-03-20)20 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | FC Seoul |
3 | 2HV | Woo Chan-yang | (1997-04-27)27 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Pohang Steelers |
4 | 2HV | Jeong Tae-wook | (1997-05-16)16 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Ajou University |
5 | 2HV | Lee Sang-min | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Soongsil University |
6 | 3TV | Lee Seung-mo | (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Pohang Steelers |
7 | 3TV | Lee Jin-hyun | (1997-08-26)26 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Sungkyunkwan University |
8 | 3TV | Han Chan-hee | (1997-03-17)17 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Jeonnam Dragons |
9 | 4TĐ | Cho Young-wook | (1999-02-05)5 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | Korea University |
10 | 3TV | Lee Seung-woo | (1998-01-06)6 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Barcelona Juvenil A |
11 | 4TĐ | Ha Seung-un | (1998-05-04)4 tháng 5, 1998 (19 tuổi) | Yonsei University |
12 | 1TM | Ahn Joon-soo | (1998-01-28)28 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Cerezo Osaka |
13 | 2HV | Lee You-hyeon | (1997-02-08)8 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Jeonnam Dragons |
14 | 3TV | Paik Seung-ho | (1997-03-17)17 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Barcelona B |
15 | 2HV | Kim Min-ho | (1997-06-11)11 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Yonsei University |
16 | 3TV | Lee Sang-heon | (1998-02-26)26 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Ulsan Hyundai |
17 | 3TV | Kang Ji-hoon | (1997-01-06)6 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Yongin University |
18 | 3TV | Lim Min-hyeok | (1997-03-05)5 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | FC Seoul |
19 | 2HV | Kim Seung-woo | (1998-03-25)25 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Yonsei University |
20 | 2HV | Lee Jung-moon | (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Yonsei University |
21 | 1TM | Lee Jun | (1997-07-14)14 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Yonsei University |
Guinée
Huấn luyện viên: Mandiou Diallo
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sékouba Camara | (1997-01-22)22 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Atlético Coléah |
2 | 2HV | Salif Sylla | (1998-12-05)5 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | Kaloum |
3 | 2HV | Mamadouba Diaby | (1997-02-16)16 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Kaloum |
4 | 3TV | Oumar Touré | (1998-09-18)18 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Juventus |
5 | 2HV | Mohamed Camara | (1998-11-01)1 tháng 11, 1998 (18 tuổi) | Fello Star |
6 | 2HV | Mohamed Didé Fofana | (1998-04-08)8 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Hafia |
7 | 3TV | Mohamed Ali Camara | (1997-08-28)28 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Horoya AC |
8 | 3TV | Ibrahima Sory Soumah | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Fello Star |
9 | 4TĐ | Momo Yansane | (1997-07-29)29 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Hafia |
10 | 3TV | Morlaye Sylla | (1998-07-27)27 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Arouca |
11 | 2HV | Jean Charles Fernandez | (1998-01-20)20 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Ajaccio |
12 | 4TĐ | Mohamed Coumbassa | (1999-06-05)5 tháng 6, 1999 (17 tuổi) | Wakriya |
13 | 2HV | Daouda Camara | (1997-08-20)20 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Hafia |
14 | 2HV | Yamoussa Camara | (1998-05-13)13 tháng 5, 1998 (19 tuổi) | Kaloum |
15 | 3TV | Mamadou Kane | (1997-01-22)22 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Kaloum |
16 | 1TM | Moussa Camara | (1998-11-27)27 tháng 11, 1998 (18 tuổi) | Horoya |
17 | 4TĐ | Mamady Barry | (1997-11-22)22 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Soumba |
18 | 3TV | Alsény Soumah | (1998-05-16)16 tháng 5, 1998 (19 tuổi) | Arouca |
19 | 3TV | Naby Bangoura | (1998-03-29)29 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Vizela |
20 | 4TĐ | Jules Keita | (1998-07-20)20 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Bastia |
21 | 1TM | Fodé David Kaba | (1998-08-15)15 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Hafia |
Argentina
Huấn luyện viên: Claudio Úbeda [2]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Franco Petroli | (1998-06-11)11 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | River Plate |
2 | 2HV | Juan Foyth | (1998-01-12)12 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Estudiantes La Plata |
3 | 2HV | Milton Valenzuela | (1998-08-13)13 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Newell's Old Boys |
4 | 2HV | Gonzalo Montiel | (1997-01-01)1 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | River Plate |
5 | 3TV | Santiago Ascacibar | (1997-02-25)25 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Estudiantes La Plata |
6 | 3TV | Marcos Senesi | (1997-05-10)10 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | San Lorenzo |
7 | 4TĐ | Marcelo Torres | (1997-11-06)6 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Boca Juniors |
8 | 3TV | Exequiel Palacios | (1998-10-05)5 tháng 10, 1998 (18 tuổi) | River Plate |
9 | 4TĐ | Lautaro Martínez | (1997-08-22)22 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Racing Club |
10 | 4TĐ | Tomás Conechny | (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | San Lorenzo |
11 | 4TĐ | Braian Mansilla | (1997-04-16)16 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Racing Club |
12 | 1TM | Manuel Roffo | (2000-04-04)4 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Boca Juniors |
13 | 2HV | Leonel Mosevich | (1997-02-04)4 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Argentinos Juniors |
14 | 2HV | Lisandro Martínez | (1998-01-18)18 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Newell's Old Boys |
15 | 3TV | Santiago Colombatto | (1997-01-17)17 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Trapani |
16 | 3TV | Lucas Rodríguez | (1997-04-27)27 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Estudiantes La Plata |
17 | 3TV | Tomás Belmonte | (1998-05-27)27 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Lanús |
18 | 4TĐ | Ezequiel Ponce | (1997-03-29)29 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Granada |
19 | 3TV | Matías Zaracho | (1998-03-10)10 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Racing Club |
20 | 3TV | Ignacio Méndez | (1997-04-28)28 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Argentinos Juniors |
21 | 1TM | Marcelo Miño | (1997-08-21)21 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Rosario Central |
Anh
Vào ngày 19 tháng 5, Ezri Konsa thay thế Rico Henry bị thương.[3]
Huấn luyện viên: Paul Simpson [4]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Freddie Woodman | (1997-03-04)4 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Newcastle United |
2 | 2HV | Jonjoe Kenny | (1997-03-15)15 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Everton |
3 | 2HV | Callum Connolly | (1997-09-23)23 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Everton |
4 | 3TV | Lewis Cook | (1997-02-03)3 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | AFC Bournemouth |
5 | 2HV | Fikayo Tomori | (1997-12-19)19 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Chelsea |
6 | 2HV | Jake Clarke-Salter | (1997-09-22)22 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Chelsea |
7 | 3TV | Joshua Onomah | (1997-04-27)27 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Tottenham Hotspur |
8 | 3TV | Ainsley Maitland-Niles | (1997-08-29)29 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Arsenal |
9 | 4TĐ | Adam Armstrong | (1997-02-10)10 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Newcastle United |
10 | 4TĐ | Dominic Solanke | (1997-09-14)14 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Chelsea |
11 | 4TĐ | Ademola Lookman | (1997-10-20)20 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Everton |
12 | 2HV | Ezri Konsa | (1997-10-23)23 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Charlton Athletic |
13 | 1TM | Dean Henderson | (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Manchester United |
14 | 2HV | Kyle Walker-Peters | (1997-04-13)13 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Tottenham Hotspur |
15 | 2HV | Dael Fry | (1997-08-30)30 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Middlesbrough |
16 | 4TĐ | Dominic Calvert-Lewin | (1997-03-16)16 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Everton |
17 | 4TĐ | Harrison Chapman | (1997-11-05)5 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Middlesbrough |
18 | 3TV | Kieran Dowell | (1997-10-10)10 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Everton |
19 | 3TV | Sheyi Ojo | (1997-06-19)19 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Liverpool |
20 | 3TV | Ovie Ejaria | (1997-11-18)18 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Liverpool |
21 | 1TM | Luke Southwood | (1997-12-06)6 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Reading |
Bảng B
Venezuela
Huấn luyện viên: Rafael Dudamel[5]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Wuilker Faríñez | (1998-02-15)15 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Caracas FC |
2 | 2HV | Williams Velásquez | (1997-04-04)4 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Estudiantes de Caracas |
3 | 2HV | Eduin Quero | (1997-04-22)22 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Deportivo Táchira |
4 | 2HV | Nahuel Ferraresi | (1998-11-19)19 tháng 11, 1998 (18 tuổi) | Deportivo Táchira |
5 | 2HV | José Hernández | (1997-06-26)26 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Caracas FC |
6 | 3TV | Christian Makoun | (2000-03-05)5 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Zamora |
7 | 4TĐ | Adalberto Peñaranda | (1997-05-31)31 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Málaga |
8 | 3TV | Yangel Herrera | (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | New York City |
9 | 4TĐ | Ronaldo Peña | (1997-03-10)10 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Las Palmas Atlético |
10 | 3TV | Yeferson Soteldo | (1997-06-30)30 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Huachipato |
11 | 4TĐ | Ronaldo Chacón | (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Caracas FC |
12 | 1TM | Joel Graterol | (1997-05-15)15 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Carabobo |
13 | 4TĐ | Jan Carlos Hurtado | (2000-03-05)5 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Deportivo Táchira |
14 | 3TV | Heber García | (1997-03-27)27 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Sud América |
15 | 4TĐ | Samuel Sosa | (1999-12-17)17 tháng 12, 1999 (17 tuổi) | Deportivo Táchira |
16 | 3TV | Ronaldo Lucena | (1997-02-27)27 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Zamora |
17 | 2HV | Josua Mejías | (1998-06-09)9 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Carabobo |
18 | 3TV | Luis Ruiz | (1997-08-03)3 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Zulia FC |
19 | 4TĐ | Sergio Córdova | (1997-08-09)9 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Caracas FC |
20 | 2HV | Ronald Hernández | (1997-09-21)21 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Zamora |
21 | 1TM | Rafael Sánchez | (1998-02-01)1 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Deportivo Táchira |
Đức
Huấn luyện viên: Guido Streichsbier
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Svend Brodersen | (1997-03-22)22 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | FC St. Pauli |
2 | 2HV | Phil Neumann | (1997-07-08)8 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Schalke 04 |
3 | 2HV | Dominik Schad | (1997-03-04)4 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Greuther Fürth |
4 | 2HV | Frederic Ananou | (1997-09-20)20 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Roda JC |
5 | 2HV | Benedikt Gimber | (1997-02-19)19 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Karlsruher SC |
6 | 3TV | Gino Fechner | (1997-09-05)5 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | RB Leipzig |
7 | 3TV | Amara Condé | (1997-01-06)6 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | VfL Wolfsburg |
8 | 3TV | Suat Serdar | (1997-04-11)11 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Mainz 05 |
9 | 4TĐ | Fabian Reese | (1997-11-29)29 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Karlsruher SC |
10 | 3TV | Philipp Ochs | (1997-04-17)17 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | 1899 Hoffenheim |
11 | 3TV | Maximilian Mittelstädt | (1997-03-18)18 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Hertha BSC |
12 | 1TM | Moritz Nicolas | (1997-10-21)21 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Borussia Mönchengladbach |
13 | 2HV | Matthias Bader | (1997-06-17)17 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Karlsruher SC |
14 | 2HV | Jordan Torunarigha | (1997-08-07)7 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Hertha BSC |
15 | 2HV | Jannes Horn | (1997-02-06)6 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | VfL Wolfsburg |
16 | 3TV | Florian Neuhaus | (1997-03-16)16 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | 1860 Munich |
17 | 4TĐ | Emmanuel Iyoha | (1997-10-11)11 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Fortuna Düsseldorf |
18 | 3TV | Kentu Malcolm Badu | (1997-06-23)23 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | VfL Wolfsburg |
19 | 4TĐ | Törles Knöll | (1997-09-13)13 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Hamburger SV |
20 | 4TĐ | Jonas Arweiler | (1997-04-10)10 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Borussia Dortmund |
21 | 1TM | Dominik Reimann | (1997-06-18)18 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Borussia Dortmund |
Vanuatu
Huấn luyện viên: Dejan Gluscevic
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Daniel Alick | (1998-12-28)28 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | ABM Galaxy |
2 | 2HV | Selwyn Vatu | (1998-06-13)13 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Shepherds United |
3 | 2HV | Lency Philip | (1997-06-08)8 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Northern Region Academy |
4 | 2HV | Jason Thomas | (1997-01-20)20 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Erakor Golden Star |
5 | 2HV | Joseph Iaruel | (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Amicale |
6 | 3TV | Claude Aru | (1997-04-25)25 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Malampa Revivors |
7 | 4TĐ | Bethuel Ollie | (1997-08-19)19 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Northern Region Academy |
8 | 3TV | Jayson Timatua | (1998-12-27)27 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | Shepherds United |
9 | 4TĐ | Ronaldo Wilkins | (1999-12-30)30 tháng 12, 1999 (17 tuổi) | Sia-Raga |
10 | 3TV | Bong Kalo | (1997-01-18)18 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Tafea |
11 | 3TV | Godine Tenene | (1998-03-03)3 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Spirit 08 |
12 | 1TM | Dick Taiwia | (1997-12-28)28 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Ifira Black Bird |
13 | 2HV | Denly Ben | (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Northern Region Academy |
14 | 2HV | Reginald Ravo | (1997-08-25)25 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Northern Region Academy |
15 | 2HV | Gregory Patrick | (1998-04-30)30 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Malampa Revivors |
16 | 3TV | Frederick Massing | (1998-09-11)11 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Malampa Revivors |
17 | 3TV | John Wohale | (1997-07-09)9 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Northern Region Academy |
18 | 4TĐ | Jonathan Spokeyjack | (1998-11-13)13 tháng 11, 1998 (18 tuổi) | Shepherds United |
19 | 4TĐ | Abednigo Sau | (1998-07-28)28 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Sia-Raga |
20 | 4TĐ | Azariah Soromon | (1999-03-01)1 tháng 3, 1999 (18 tuổi) | Tupuji Imere |
21 | 1TM | Andreas Duch | (1998-10-12)12 tháng 10, 1998 (18 tuổi) | Spirit 08 |
México
Huấn luyện viên: Marco Antonio Ruiz [6]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Joel García | (1998-04-12)12 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Santos Laguna |
2 | 2HV | Diego Cortés | (1998-06-18)18 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Guadalajara |
3 | 2HV | Edson Álvarez | (1997-10-24)24 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | América |
4 | 2HV | Juan Aguayo | (1997-03-11)11 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Guadalajara |
5 | 2HV | Alejandro Mayorga | (1997-05-29)29 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Guadalajara |
6 | 3TV | Alan Cervantes | (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Guadalajara |
7 | 3TV | Uriel Antuna | (1997-08-21)21 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Santos Laguna |
8 | 3TV | Pablo César López | (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Pachuca |
9 | 4TĐ | Ronaldo Cisneros | (1997-01-08)8 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Santos Laguna |
10 | 4TĐ | Claudio Zamudio | (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Morelia |
11 | 3TV | Kevin Magaña | (1998-02-01)1 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Guadalajara |
12 | 1TM | Fernando Hernández | (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Monterrey |
13 | 2HV | Brayton Vázquez | (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Atlas |
14 | 2HV | José Joaquín Esquivel | (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Pachuca |
15 | 2HV | Ulises Torres | (1998-02-17)17 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | América |
16 | 3TV | Francisco Venegas | (1998-07-16)16 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Everton de Viña del Mar |
17 | 3TV | Kevin Lara | (1998-04-18)18 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Santos Laguna |
18 | 3TV | Diego Aguilar | (1997-01-13)13 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | BUAP |
19 | 4TĐ | Paolo Yrizar | (1997-08-06)6 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Querétaro |
20 | 4TĐ | Eduardo Aguirre | (1998-08-03)3 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Santos Laguna |
21 | 1TM | Abraham Romero | (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Pachuca |
Bảng C
Zambia
Huấn luyện viên: Beston Chambeshi [7]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mangani Banda | (1997-07-13)13 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Zanaco |
2 | 2HV | Moses Nyondo | (1997-07-05)5 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Nkana |
3 | 2HV | Prosper Chiluya | (1998-04-02)2 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Lumwana Radiants |
4 | 2HV | Benson Chali | (1997-12-02)2 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Forrest Rangers |
5 | 2HV | Solomon Sakala | (1997-04-28)28 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | NAPSA Stars |
6 | 2HV | Boston Muchindu | (1997-06-06)6 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Nkana |
7 | 3TV | Musonda Siame | (1998-12-07)7 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | Kafue Celtic |
8 | 3TV | Harrison Chisala | (1997-08-04)4 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Nkana |
9 | 4TĐ | Conlyde Luchanga | (1997-03-11)11 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Lusaka Dynamos |
10 | 3TV | Fashion Sakala | (1997-03-14)14 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Spartak-2 Moscow |
11 | 3TV | Enoch Mwepu | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | NAPSA Stars |
12 | 3TV | Emmanuel Banda | (1997-09-29)29 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Esmoriz |
13 | 2HV | Shemmy Mayembe | (1997-11-22)22 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | ZESCO United |
14 | 4TĐ | Edward Chilufya | (1999-09-17)17 tháng 9, 1999 (17 tuổi) | Mpande Youth Academy |
15 | 2HV | Edward Tembo | (1997-03-26)26 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Gomes |
16 | 1TM | Samson Banda | (1997-05-01)1 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | ZESCO United |
17 | 3TV | Kenneth Kalunga | (1997-01-18)18 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Ikast |
18 | 1TM | Jim James Phiri | (1998-09-07)7 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Lusaka Dynamos |
19 | 3TV | Ngosa Sunzu | (1998-06-19)19 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Hapoel Ra'anana |
20 | 4TĐ | Patson Daka | (1998-10-09)9 tháng 10, 1998 (18 tuổi) | FC Liefering |
21 | 3TV | Boyd Musonda | (1997-05-12)12 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Zanaco |
Bồ Đào Nha
Vào ngày 2 tháng 5 năm 2017, Bồ Đào Nha đã công bố danh sách cuối cùng gồm 21 cầu thủ.[8] Vào ngày 9 tháng 5, Hélder Ferreira thay thế Aurélio Buta bị thương.[9]
Huấn luyện viên: Emílio Peixe
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Pedro Silva | (1997-02-13)13 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Sporting CP B |
2 | 2HV | Pedro Empis | (1997-02-01)1 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Sporting CP B |
3 | 2HV | Rúben Dias | (1997-05-14)14 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Benfica B |
4 | 2HV | Ferro | (1997-03-26)26 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Benfica B |
5 | 2HV | Yuri Ribeiro | (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Benfica B |
6 | 3TV | Pedro Rodrigues | (1997-05-20)20 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Benfica B |
7 | 4TĐ | Diogo Gonçalves | (1997-02-06)6 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Benfica B |
8 | 3TV | Pedro Delgado | (1997-04-07)7 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Sporting CP B |
9 | 4TĐ | André Ribeiro | (1997-06-09)9 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Zürich II |
10 | 3TV | Xadas | (1997-12-02)2 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Braga B |
11 | 4TĐ | Hélder Ferreira | (1997-04-05)5 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Vitória de Guimarães B |
12 | 1TM | Luís Maximiano | (1999-01-05)5 tháng 1, 1999 (18 tuổi) | Sporting CP Juniors |
13 | 2HV | Jorge Fernandes | (1997-04-02)2 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Porto B |
14 | 3TV | Florentino Luís | (1999-08-19)19 tháng 8, 1999 (17 tuổi) | Benfica B |
15 | 2HV | Diogo Dalot | (1999-03-18)18 tháng 3, 1999 (18 tuổi) | Porto B |
16 | 3TV | Miguel Luís | (1999-02-27)27 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | Sporting CP Juniors |
17 | 4TĐ | Xande Silva | (1997-03-16)16 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Vitória de Guimarães |
18 | 4TĐ | José Gomes | (1999-04-08)8 tháng 4, 1999 (18 tuổi) | Benfica B |
19 | 3TV | Bruno Costa | (1997-04-19)19 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Porto B |
20 | 3TV | Gedson Fernandes | (1999-01-09)9 tháng 1, 1999 (18 tuổi) | Benfica B |
21 | 1TM | Diogo Costa | (1999-09-19)19 tháng 9, 1999 (17 tuổi) | Porto Juniors |
Iran
Huấn luyện viên: Amir Hossein Peiravani
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nima Mirzazad | (1997-02-27)27 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Gostaresh Foulad |
2 | 2HV | Ali Shahsavari | (1997-11-24)24 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Gol Gohar Sirjan |
3 | 2HV | Mehran Derakhshan Mehr | (1998-08-10)10 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Zob Ahan |
4 | 2HV | Aref Gholami | (1997-04-19)19 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Sepahan |
5 | 2HV | Nima Taheri | (1997-04-15)15 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Zob Ahan |
6 | 3TV | Mohammad Soltani Mehr | (1999-02-04)4 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | Saipa |
7 | 3TV | Nima Mokhtari | (1998-05-10)10 tháng 5, 1998 (19 tuổi) | Gostaresh |
8 | 2HV | Ali Shojaei | (1997-01-27)27 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Saipa |
9 | 4TĐ | Mehdi Mehdikhani | (1997-07-28)28 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Niroo Zamini |
10 | 3TV | Reza Shekari | (1998-05-31)31 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Zob Ahan |
11 | 4TĐ | Reza Jafari | (1997-05-04)4 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Saipa |
12 | 1TM | Shahab Adeli | (1997-01-19)19 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Naft Tehran |
13 | 2HV | Abolfazl Razzaghpour | (1997-09-17)17 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Nassaji |
14 | 2HV | Sina Khadempour | (1997-01-09)9 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Naft Tehran |
15 | 4TĐ | Amir Roostaei | (1997-08-05)5 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Paykan |
16 | 3TV | Omid Noorafkan | (1997-04-09)9 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Esteghlal |
17 | 3TV | Hossein Saki | (1997-05-10)10 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Sanat Naft Abadan |
18 | 4TĐ | Mohammad Aghajanpour | (1997-04-20)20 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Aluminium Arak |
19 | 3TV | Mehdi Ghaedi | (1998-12-05)5 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | Iranjavan |
20 | 3TV | Aref Aghasi | (1997-01-02)2 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Tractor Sazi |
21 | 1TM | Mahdi Mohammadian | (1997-03-05)5 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Niroo Zamini |
Costa Rica
Huấn luyện viên: Marcelo Herrera
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mario Sequeira | (1997-01-09)9 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Saprissa |
2 | 2HV | Diego Mesén | (1999-03-28)28 tháng 3, 1999 (18 tuổi) | Alajuelense |
3 | 2HV | Pablo Arboine | (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Santos de Guápiles |
4 | 2HV | Ian Smith | (1998-03-06)6 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Santos de Guápiles |
5 | 2HV | Esteban González | (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Saprissa |
6 | 3TV | Luis Hernández | (1998-02-07)7 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Saprissa |
7 | 4TĐ | Barlon Sequeira | (1998-05-25)25 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Alajuelense |
8 | 4TĐ | Jimmy Marin | (1997-10-08)8 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Herediano |
9 | 4TĐ | Jostin Daly | (1998-04-23)23 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Herediano |
10 | 3TV | Jonathan Martínez | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Santos de Guápiles |
11 | 4TĐ | Randall Leal | (1997-01-14)14 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Mechelen |
12 | 3TV | Pablo Arguedas | (1997-04-21)21 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Carmelita |
13 | 1TM | Erick Pineda | (1997-04-02)2 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Alajuelense |
14 | 3TV | Cristopher Núñez | (1997-12-08)8 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Cartaginés |
15 | 4TĐ | Bernald Alfaro | (1997-01-26)26 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Carmelita |
16 | 3TV | Suhander Zúñiga | (1997-01-15)15 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Carmelita |
17 | 2HV | Esteban Espinoza | (1997-11-22)22 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Belén |
18 | 1TM | Bryan Segura | (1997-01-14)14 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Pérez Zeledón |
19 | 2HV | Yostin Salinas | (1998-09-14)14 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Saprissa |
20 | 3TV | Eduardo Juárez | (1998-09-22)22 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Alajuelense |
21 | 3TV | Gerson Torres | (1997-08-28)28 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | América |
Bảng D
Nam Phi
Vào ngày 17 tháng 5, Sirgio Kammies thay thế Phakamani Mahlambi bị thương.[10]
Huấn luyện viên: Thabo Senong[11]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sanele Tshabalala | (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (19 tuổi) | Bidvest Wits |
2 | 2HV | Malebogo Modise | (1999-02-06)6 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | Mamelodi Sundowns |
3 | 2HV | Shane Saralina | (1997-06-27)27 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Ajax Cape Town |
4 | 3TV | Teboho Mokoena | (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | SuperSport United |
5 | 2HV | Sandile Mthethwa | (1997-04-14)14 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Orlando Pirates |
6 | 3TV | Wiseman Meyiwa | (1999-12-27)27 tháng 12, 1999 (17 tuổi) | Kaizer Chiefs |
7 | 4TĐ | Keletso Makgalwa | (1997-01-03)3 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Mamelodi Sundowns |
8 | 3TV | Sibongakonke Mbatha | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Bidvest Wits |
9 | 4TĐ | Liam Jordan | (1998-07-30)30 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Sporting CP Juniors |
10 | 3TV | Luther Singh | (1997-08-05)5 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Braga B |
11 | 2HV | Sirgio Kammies | (1998-02-07)7 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Ajax Cape Town |
12 | 3TV | Sipho Mbule | (1998-03-22)22 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | SuperSport United |
13 | 2HV | Thendo Mukumela | (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Mamelodi Sundowns |
14 | 2HV | Reeve Frosler | (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Bidvest Wits |
15 | 2HV | Tercious Malepe | (1997-02-18)18 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Orlando Pirates |
16 | 1TM | Mondli Mpoto | (1998-07-24)24 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | SuperSport United |
17 | 3TV | Masilakhe Phohlongo | (1997-05-05)5 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Ajax Cape Town |
18 | 3TV | Grant Margeman | (1998-06-03)3 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Ajax Cape Town |
19 | 3TV | Kobamelo Kodisang | (1999-08-28)28 tháng 8, 1999 (17 tuổi) | Platinum Stars |
20 | 1TM | Khulekani Kubheka | (1999-01-07)7 tháng 1, 1999 (18 tuổi) | Mamelodi Sundowns |
21 | 3TV | Thabo Cele | (1997-01-15)15 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Real |
Nhật Bản
Huấn luyện viên: Uchiyama Atsushi[12]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kojima Ryosuke | (1997-01-30)30 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Waseda University |
2 | 2HV | Fujitani So | (1997-10-28)28 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Vissel Kobe |
3 | 2HV | Nakayama Yuta | (1997-02-16)16 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Kashiwa Reysol |
4 | 2HV | Itakura Ko | (1997-01-27)27 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Kawasaki Frontale |
5 | 2HV | Tomiyasu Takehiro | (1998-11-05)5 tháng 11, 1998 (18 tuổi) | Avispa Fukuoka |
6 | 2HV | Hatsuse Ryo | (1997-07-10)10 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Gamba Osaka |
7 | 3TV | Doan Ritsu | (1998-06-16)16 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Gamba Osaka |
8 | 3TV | Miyoshi Koji | (1997-03-26)26 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Kawasaki Frontale |
9 | 4TĐ | Ogawa Koki | (1997-08-08)8 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Júbilo Iwata |
10 | 3TV | Sakai Daisuke | (1997-01-18)18 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Oita Trinita |
11 | 3TV | Endo Keita | (1997-11-22)22 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Yokohama F. Marinos |
12 | 1TM | Hatano Go | (1998-05-25)25 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | FC Tokyo |
13 | 4TĐ | Iwasaki Yuto | (1998-06-11)11 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Kyoto Sanga |
14 | 4TĐ | Tagawa Kyosuke | (1999-02-11)11 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | Sagan Tosu |
15 | 2HV | Sugioka Daiki | (1998-09-08)8 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Shonan Bellmare |
16 | 3TV | Hara Teruki | (1998-07-30)30 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Albirex Niigata |
17 | 3TV | Ichimaru Mizuki | (1997-05-08)8 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Gamba Osaka |
18 | 4TĐ | Takagi Akito | (1997-08-04)4 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Gamba Osaka |
19 | 2HV | Funaki Kakeru | (1998-04-13)13 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Cerezo Osaka |
20 | 4TĐ | Kubo Takefusa | (2001-06-04)4 tháng 6, 2001 (15 tuổi) | FC Tokyo |
21 | 1TM | Yamaguchi Louis | (1998-05-28)28 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Lorient |
Ý
Huấn luyện viên: Alberigo Evani[13]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alessandro Plizzari | (2000-03-12)12 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Milan |
2 | 2HV | Giuseppe Scalera | (1998-01-26)26 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Fiorentina |
3 | 2HV | Federico Dimarco | (1997-11-10)10 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Empoli |
4 | 3TV | Nicolò Barella | (1997-02-07)7 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Cagliari |
5 | 2HV | Filippo Romagna | (1997-05-26)26 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Brescia |
6 | 2HV | Mauro Coppolaro | (1997-03-10)10 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Latina |
7 | 4TĐ | Riccardo Orsolini | (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Ascoli |
8 | 3TV | Rolando Mandragora | (1997-06-29)29 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Juventus |
9 | 4TĐ | Andrea Favilli | (1997-05-17)17 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Ascoli |
10 | 4TĐ | Luca Vido | (1997-02-03)3 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Cittadella |
11 | 3TV | Matteo Pessina | (1997-04-21)21 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Como |
12 | 1TM | Andrea Zaccagno | (1997-05-27)27 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Pro Vercelli |
13 | 2HV | Leonardo Sernicola | (1997-07-30)30 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Fondi |
14 | 2HV | Giuseppe Pezzella | (1997-11-29)29 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Palermo |
15 | 3TV | Mattia Vitale | (1997-10-01)1 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Cesena |
16 | 3TV | Francesco Cassata | (1997-07-16)16 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Ascoli |
17 | 4TĐ | Giuseppe Panico | (1997-10-10)10 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Cesena |
18 | 3TV | Paolo Ghiglione | (1997-02-02)2 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | SPAL |
19 | 2HV | Riccardo Marchizza | (1998-03-26)26 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Roma |
20 | 3TV | Alfredo Bifulco | (1997-01-19)19 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Carpi |
21 | 1TM | Samuele Perisan | (1997-08-21)21 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Udinese |
Uruguay
Huấn luyện viên: Fabián Coito[14]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Santiago Mele | (1997-09-06)6 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Fénix |
2 | 2HV | Santiago Bueno | (1998-11-09)9 tháng 11, 1998 (18 tuổi) | Barcelona Juvenil A |
3 | 2HV | Emanuel Gularte | (1997-09-30)30 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Wanderers |
4 | 2HV | José Luis Rodríguez | (1997-03-14)14 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Danubio |
5 | 2HV | Mathías Olivera | (1997-10-31)31 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Atenas |
6 | 3TV | Marcelo Saracchi | (1998-04-23)23 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Danubio |
7 | 4TĐ | Joaquín Ardaiz | (1999-01-11)11 tháng 1, 1999 (18 tuổi) | Danubio |
8 | 3TV | Carlos Benavídez | (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Defensor Sporting |
9 | 4TĐ | Nicolás Schiappacasse | (1999-01-12)12 tháng 1, 1999 (18 tuổi) | Atlético Madrid B |
10 | 4TĐ | Rodrigo Amaral | (1997-03-25)25 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Nacional |
11 | 3TV | Nicolás de la Cruz | (1997-06-01)1 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Liverpool |
12 | 1TM | Francisco Tinaglini | (1998-11-09)9 tháng 11, 1998 (18 tuổi) | River Plate |
13 | 3TV | Santiago Viera | (1998-06-04)4 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Liverpool |
14 | 4TĐ | Juan Manuel Boselli | (1999-11-09)9 tháng 11, 1999 (17 tuổi) | Defensor Sporting |
15 | 3TV | Facundo Waller | (1997-04-09)9 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Plaza Colonia |
16 | 3TV | Federico Valverde | (1998-07-02)2 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Real Madrid Castilla |
17 | 2HV | Matías Viña | (1997-11-09)9 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Nacional |
18 | 2HV | Agustín Rogel | (1997-10-17)17 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Nacional |
19 | 4TĐ | Agustín Canobbio | (1998-10-01)1 tháng 10, 1998 (18 tuổi) | Fénix |
20 | 3TV | Rodrigo Bentancur | (1997-06-25)25 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Boca Juniors |
21 | 1TM | Adriano Freitas | (1997-06-17)17 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Peñarol |
Bảng E
Pháp
Vào ngày 21 tháng 5, Faitout Maouassa thay thế Ronaël Pierre-Gabriel bị thương.[15]
Huấn luyện viên: Ludovic Batelli[16]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Paul Bernardoni | (1997-04-18)18 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Bordeaux |
2 | 2HV | Enock Kwateng | (1997-04-09)9 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Nantes |
3 | 2HV | Olivier Boscagli | (1997-11-18)18 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Nice |
4 | 2HV | Jérôme Onguéné[17] | (1997-12-22)22 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | VfB Stuttgart |
5 | 2HV | Issa Diop | (1997-01-09)9 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Toulouse |
6 | 3TV | Jeando Fuchs[17] | (1997-10-11)11 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Sochaux |
7 | 4TĐ | Jean-Kévin Augustin | (1997-06-16)16 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Paris Saint-Germain |
8 | 3TV | Lucas Tousart | (1997-04-29)29 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Lyon |
9 | 3TV | Christopher Nkunku | (1997-11-14)14 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Paris Saint-Germain |
10 | 4TĐ | Allan Saint-Maximin | (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Bastia |
11 | 4TĐ | Marcus Thuram | (1997-08-06)6 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Sochaux |
12 | 4TĐ | Ludovic Blas | (1997-12-31)31 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Guingamp |
13 | 2HV | Clément Michelin | (1997-05-11)11 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Toulouse |
14 | 3TV | Amine Harit[18] | (1997-06-18)18 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Nantes |
15 | 3TV | Faitout Maouassa | (1998-07-06)6 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Nancy |
16 | 1TM | Quentin Braat | (1997-07-06)6 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Nantes |
17 | 3TV | Denis-Will Poha | (1997-05-28)28 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Rennes |
18 | 3TV | Ibrahima Sissoko | (1997-10-27)27 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Brest |
19 | 2HV | Yoan Severin | (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Zulte Waregem |
20 | 4TĐ | Martin Terrier | (1997-03-04)4 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Lille |
21 | 1TM | Alban Lafont | (1999-01-23)23 tháng 1, 1999 (18 tuổi) | Toulouse |
Honduras
Huấn luyện viên: Carlos Tábora[19]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Javier Delgado | (1998-11-06)6 tháng 11, 1998 (18 tuổi) | Honduras Progreso |
2 | 2HV | Denil Maldonado | (1998-05-25)25 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Motagua |
3 | 2HV | Wesly Decas | (1999-08-11)11 tháng 8, 1999 (17 tuổi) | Atlético Independiente |
4 | 2HV | Kenneth Hernández | (1997-05-25)25 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Olimpia |
5 | 2HV | Dylan Andrade | (1998-03-08)8 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Platense |
6 | 2HV | Ricky Zapata | (1997-11-23)23 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Real Sociedad |
7 | 3TV | José Reyes | (1997-11-05)5 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Olimpia |
8 | 3TV | Erick Arias | (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Atlético Independiente |
9 | 3TV | Foslyn Grant | (1998-10-04)4 tháng 10, 1998 (18 tuổi) | Motagua |
10 | 3TV | Carlos Pineda | (1997-09-23)23 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Olimpia |
11 | 4TĐ | Mario Flores | (1998-07-21)21 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Real Sociedad |
12 | 1TM | Michael Perelló | (1998-07-11)11 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Marathón |
13 | 3TV | José Quiroz | (1997-05-26)26 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Real España |
14 | 3TV | Sendel Cruz | (1998-12-13)13 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | Juticalpa |
15 | 2HV | Jalex Sánchez | (1997-03-28)28 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Real España |
16 | 2HV | José García | (1998-09-21)21 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Olimpia |
17 | 4TĐ | Byron Rodríguez | (1997-08-26)26 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Parrillas One |
18 | 4TĐ | Darixon Vuelto | (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Tenerife |
19 | 4TĐ | Douglas Martínez | (1997-06-05)5 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | New York Red Bulls II |
20 | 3TV | Jorge Álvarez | (1998-01-28)28 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Olimpia |
21 | 1TM | Henry Mashburn | (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | Weston Fury |
Việt Nam
Huấn luyện viên: Hoàng Anh Tuấn[20]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bùi Tiến Dũng | (1997-02-28)28 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | FLC Thanh Hóa |
2 | 2HV | Đỗ Thanh Thịnh | (1998-08-18)18 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | SHB Đà Nẵng |
3 | 2HV | Huỳnh Tấn Sinh | (1998-04-06)6 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | QNK Quảng Nam |
4 | 2HV | Hồ Tấn Tài | (1997-11-06)6 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Bình Định |
5 | 2HV | Đoàn Văn Hậu | (1999-04-19)19 tháng 4, 1999 (18 tuổi) | Hà Nội |
6 | 2HV | Phan Thanh Hậu | (1997-01-12)12 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Hoàng Anh Gia Lai |
7 | 2HV | Nguyễn Trọng Đại | (1997-04-07)7 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Viettel |
8 | 3TV | Tống Anh Tỷ | (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Becamex Bình Dương |
9 | 4TĐ | Hà Đức Chinh | (1997-09-22)22 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | SHB Đà Nẵng |
10 | 3TV | Đinh Thanh Bình | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Hoàng Anh Gia Lai |
11 | 3TV | Hồ Minh Dĩ | (1998-02-17)17 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Hà Nội |
12 | 3TV | Lương Hoàng Nam | (1997-03-02)2 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Hoàng Anh Gia Lai |
13 | 1TM | Bá Minh Hiếu | (1997-05-23)23 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Hà Nội |
14 | 3TV | Nguyễn Hoàng Đức | (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Viettel |
15 | 4TĐ | Nguyễn Tiến Linh | (1997-10-20)20 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Becamex Bình Dương |
16 | 3TV | Trần Thanh Sơn | (1997-12-30)30 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Hoàng Anh Gia Lai |
17 | 4TĐ | Trần Thành | (1997-02-08)8 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Huế |
18 | 3TV | Dương Văn Hào | (1997-02-15)15 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Viettel |
19 | 3TV | Nguyễn Quang Hải | (1997-04-12)12 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Hà Nội |
20 | 2HV | Trần Đình Trọng | (1997-03-28)28 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Sài Gòn |
21 | 1TM | Đỗ Sỹ Huy | (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Hà Nội |
New Zealand
Huấn luyện viên: Darren Bazeley[21]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Michael Woud | (1999-01-16)16 tháng 1, 1999 (18 tuổi) | Sunderland |
2 | 2HV | Dane Ingham | (1999-08-06)6 tháng 8, 1999 (17 tuổi) | Brisbane Roar |
3 | 2HV | Sean Liddicoat | (1997-05-14)14 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Coastal Spirit |
4 | 2HV | Luke Johnson | (1998-04-15)15 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Wellington United |
5 | 2HV | Hunter Ashworth | (1998-01-08)8 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | San Francisco Dons |
6 | 3TV | Joe Bell | (1999-04-27)27 tháng 4, 1999 (18 tuổi) | Virginia Cavaliers |
7 | 3TV | Connor Probert | (1998-04-06)6 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Kentucky Wildcats |
8 | 3TV | Moses Dyer | (1997-03-21)21 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Northcote City |
9 | 4TĐ | Noah Billingsley | (1997-08-06)6 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | UC Santa Barbara Gauchos |
10 | 3TV | Clayton Lewis | (1997-02-12)12 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Auckland City |
11 | 4TĐ | Henry Cameron | (1997-06-28)28 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Blackpool |
12 | 1TM | Cameron Brown | (1999-07-09)9 tháng 7, 1999 (17 tuổi) | Waitemata |
13 | 3TV | James McGarry | (1998-04-09)9 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Wellington Phoenix |
14 | 2HV | Midhun Das | (1998-02-23)23 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Wellington United |
15 | 2HV | Reese Cox | (1997-03-07)7 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | East Coast Bays |
16 | 3TV | Callum McCowatt | (1999-04-30)30 tháng 4, 1999 (18 tuổi) | Western Suburbs |
17 | 4TĐ | Logan Rogerson | (1998-05-28)28 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Wellington Phoenix |
18 | 3TV | Sarpreet Singh | (1999-02-20)20 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | Wellington United |
19 | 4TĐ | Myer Bevan | (1997-04-23)23 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Nike Academy |
20 | 4TĐ | Lucas Imrie | (1998-05-20)20 tháng 5, 1998 (19 tuổi) | Loyola Ramblers |
21 | 1TM | Conor Tracey | (1997-04-13)13 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Three Kings United |
Bảng F
Ecuador
Huấn luyện viên: Javier Rodríguez [22]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Gabriel Cevallos | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Barcelona |
2 | 3TV | Angelo Preciado | (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Independiente del Valle |
3 | 2HV | Joel Quintero | (1998-09-25)25 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Emelec |
4 | 2HV | Kevin Minda | (1998-11-21)21 tháng 11, 1998 (18 tuổi) | LDU Quito |
5 | 3TV | Juan Nazareno | (1998-08-18)18 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Independiente del Valle |
6 | 2HV | Pervis Estupiñán | (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Granada B |
7 | 4TĐ | Washington Corozo | (1998-07-09)9 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Independiente del Valle |
8 | 3TV | Wilter Ayoví | (1997-04-17)17 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Independiente del Valle |
9 | 4TĐ | Herlin Lino | (1997-02-06)6 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Cuenca |
10 | 3TV | Bryan Cabezas | (1997-03-20)20 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Atalanta |
11 | 3TV | Yeison Guerrero | (1998-04-21)21 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Independiente del Valle |
12 | 1TM | Giancarlos Terreros | (1998-05-14)14 tháng 5, 1998 (19 tuổi) | Barcelona |
13 | 2HV | Jhonnatan Bravo | (1997-07-08)8 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | River Plate Ecuador |
14 | 3TV | Renny Jaramillo | (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Independiente del Valle |
15 | 3TV | Jordan Sierra | (1997-04-23)23 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Delfín |
16 | 3TV | Jhonny Quiñónez | (1998-06-11)11 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Norte América |
17 | 3TV | Joao Rojas | (1997-08-16)16 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Emelec |
18 | 2HV | Félix Torres | (1997-01-11)11 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Barcelona |
19 | 4TĐ | Jordy Caicedo | (1997-11-18)18 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Universidad Católica |
20 | 2HV | Luis Segovia | (1997-10-26)26 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | El Nacional |
21 | 1TM | Omar Carabalí | (1997-06-12)12 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Colo-Colo |
Hoa Kỳ
Vào ngày 17 tháng 5, Auston Trusty thay thế Marlon Fossey bị thương.[23]
Huấn luyện viên: Tab Ramos[24]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jonathan Klinsmann | (1997-04-08)8 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | California Golden Bears |
2 | 2HV | Auston Trusty | (1998-08-12)12 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Philadelphia Union |
3 | 2HV | Danny Acosta | (1997-11-07)7 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Real Salt Lake |
4 | 2HV | Tommy Redding | (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Orlando City |
5 | 2HV | Erik Palmer-Brown | (1997-04-24)24 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Sporting Kansas City |
6 | 2HV | Justen Glad | (1997-02-28)28 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Real Salt Lake |
7 | 3TV | Eryk Williamson | (1997-06-11)11 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Maryland Terrapins |
8 | 3TV | Tyler Adams | (1999-02-14)14 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | New York Red Bulls |
9 | 4TĐ | Emmanuel Sabbi | (1997-12-24)24 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Las Palmas |
10 | 3TV | Gedion Zelalem | (1997-01-26)26 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Arsenal |
11 | 4TĐ | Sebastian Saucedo | (1997-01-22)22 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Real Salt Lake |
12 | 1TM | JT Marcinkowski | (1997-05-09)9 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Georgetown Hoyas |
13 | 4TĐ | Lagos Kunga | (1998-10-20)20 tháng 10, 1998 (18 tuổi) | Atlanta United Academy |
14 | 2HV | Aaron Herrera | (1997-06-06)6 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | New Mexico Lobos |
15 | 4TĐ | Jeremy Ebobisse | (1997-02-14)14 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Portland Timbers |
16 | 2HV | Cameron Carter-Vickers | (1997-12-31)31 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Tottenham Hotspur |
17 | 4TĐ | Brooks Lennon | (1997-09-22)22 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Real Salt Lake |
18 | 3TV | Derrick Jones | (1997-03-03)3 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Philadelphia Union |
19 | 4TĐ | Josh Sargent | (2000-02-20)20 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Scott Gallagher Missouri |
20 | 3TV | Luca de la Torre | (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Fulham |
21 | 1TM | Brady Scott | (1999-06-30)30 tháng 6, 1999 (17 tuổi) | De Anza Force |
Ả Rập Xê Út
Huấn luyện viên: Saad Al-Shehri
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Amin Bukhari | (1997-05-02)2 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Al-Ittihad |
2 | 2HV | Anas Zabani | (1997-04-07)7 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Al-Hilal |
3 | 2HV | Mohammad Bassas | (1998-08-31)31 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Al-Ahli |
4 | 2HV | Awn Al-Slaluli | (1998-09-02)2 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Al-Ittihad |
5 | 2HV | Abdulelah Al-Amri | (1997-01-15)15 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Al-Nassr |
6 | 3TV | Sami Al-Najei | (1997-02-07)7 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Al-Nassr |
7 | 3TV | Khaled Al-Sumairi | (1997-01-01)1 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Al-Ittihad |
8 | 3TV | Yousef Al-Harbi | (1997-03-16)16 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Al-Ahli |
9 | 3TV | Hassan Al-Qeed | (1998-04-13)13 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Al-Shabab |
10 | 3TV | Ayman Al-Khulaif | (1997-05-22)22 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Al-Ahli |
11 | 4TĐ | Abdulrahman Al-Yami | (1997-06-19)19 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Al-Hilal |
12 | 1TM | Saleh Al-Ohaymid | (1998-05-21)21 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Al-Nassr |
13 | 2HV | Hassan Tombakti | (1999-02-09)9 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | Al-Shabab |
14 | 3TV | Ali Al-Asmari | (1997-01-12)12 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Al-Ahli |
15 | 3TV | Naif Kariri | (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Al-Hilal |
16 | 3TV | Abdurahman Al-Dossari | (1997-09-25)25 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Al-Nassr |
17 | 2HV | Abdullah Hassoun | (1997-03-19)19 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Al-Ahli |
18 | 3TV | Nasser Al-Dawsari | (1998-12-19)19 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | Al-Hilal |
19 | 3TV | Fahad Al-Rashidi | (1997-05-16)16 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Al-Hilal |
20 | 4TĐ | Mansour Al-Muwallad | (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Al-Ahli |
21 | 1TM | Mohammed Al-Yami | (1997-08-14)14 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Al-Ahli |
Sénégal
Huấn luyện viên: Joseph Koto
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mouhamed M'Baye | (1997-10-13)13 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Porto |
2 | 2HV | Waly Diouf | (1997-05-05)5 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Valenciennes |
3 | 2HV | Jean N'Decky | (1997-01-10)10 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Casa Sports |
4 | 2HV | Souleymane Aw | (1999-04-05)5 tháng 4, 1999 (18 tuổi) | Excellence Foot de Dakar |
5 | 3TV | Ousseynou Diagne | (1999-06-05)5 tháng 6, 1999 (17 tuổi) | Académie Foot Darou Salam |
6 | 2HV | Mamadou Diarra | (1997-12-20)20 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Boluspor |
7 | 4TĐ | Ibrahima Niane | (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (18 tuổi) | Génération Foot |
8 | 2HV | Moussa Ba | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Excellence Foot de Dakar |
9 | 4TĐ | Mouhamed Pouye | (1997-12-26)26 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Mbour Petite-Côte |
10 | 4TĐ | Aliou Badji | (1997-10-10)10 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Djurgårdens IF |
11 | 4TĐ | Ibrahima N'Diaye | (1998-06-06)6 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Wadi Degla |
12 | 4TĐ | Habib Guèye | (1999-09-20)20 tháng 9, 1999 (17 tuổi) | Académie Foot Darou Salam |
13 | 2HV | Alioune Guèye | (1998-08-20)20 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | ASC Niarry Tally |
14 | 4TĐ | Ousseynou Niang | (2001-10-12)12 tháng 10, 2001 (15 tuổi) | Diambars |
15 | 2HV | Mamadou M'Baye | (1998-06-28)28 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | AS Dakar Sacré-Cœur |
16 | 1TM | Lamine Sarr | (1998-06-18)18 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | AS Dakar Sacré-Cœur |
17 | 3TV | Krépin Diatta | (1999-02-25)25 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | Sarpsborg |
18 | 3TV | Soulèye Sarr | (1997-06-29)29 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Mbour Petite-Côte |
19 | 3TV | Bamba Kane | (1997-01-04)4 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Diambars |
20 | 2HV | Akhibou Ly | (1998-12-28)28 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | CNEPS Excellence |
21 | 1TM | Idrissa N'Diaye | (1998-03-14)14 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Diambars |
Tham khảo
- ^ “FIFA U-20 World Cup Korea Republic 2017: List of Players” (PDF). FIFA. ngày 25 tháng 5 năm 2017. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 25 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2017.
- ^ “Continúa la preparación en Ezeiza”. www.afa.org.ar.
- ^ “Rico Henry withdrawn from England U20s with injury”. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2020.
- ^ “World Cup squad selected”.
- ^ “Vinotinto sub-20 eligió a sus 21 chamos para el Mundial”. meridiano.com.ve. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2017.
- ^ “Convocatoria de la SNM Sub-20 para la Copa del Mundo de la FIFA Corea 2017”. miseleccion.mx.
- ^ “Chambeshi names 2017 FIFA U20 WC team”.
- ^ “Os convocados para o campeonato do mundo” [The summoned for the World Cup] (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Federação Portuguesa de Futebol. ngày 2 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2017.
- ^ “Hélder Ferreira rende lesionado Buta no Mundial de Sub-20” [Hélder Ferreira replaces injured Buta at U20 World Cup] (bằng tiếng Bồ Đào Nha). desporto.sapo.pt. ngày 9 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2017.
- ^ “Safa withdraws Mahlambi from Amajita squad for FIFA U20 World Cup”.
- ^ “Amajita coach Thabo Senong names South Africa U-20 World Cup squad”. ngày 5 tháng 5 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2017.
- ^ “U-20日本代表 メンバー・スケジュール【FIFA U-20ワールドカップ韓国2017(5/20~6/11) 】”. JFA. ngày 2 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2017.
- ^ “Verso il Mondiale. Ufficializzati i nomi dei 21 Azzurrini, domenica sera raduno a Roma”. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2017.
- ^ @Uruguay (ngày 25 tháng 4 năm 2017). “#Sub20” (Tweet) – qua Twitter.
- ^ “Faitout Maouassa arrivera lundi matin en Corée du Sud” [Faitout Maouassa to arrive in South Korea on Monday] (bằng tiếng Pháp). lequipe.fr. ngày 21 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2017.
- ^ “Mondial U20: la liste dévoilée”. fff.fr. Vincent Orsini. ngày 8 tháng 5 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2017.
- ^ a b Capped for Cameroon
- ^ Capped for Morocco
- ^ @FenafuthOrg (ngày 5 tháng 5 năm 2017). “"H" U-20 ⚽ El DT #CarlosTábora...” (Tweet) – qua Twitter.
- ^ “Vietnam Under 20 team. País: Vietnam”.
- ^ “bazeley-names-strong-fifa-u-20-wc-squad. País: New-Zealand”. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2017.
- ^ “Ecuador elige a los juveniles que participarán en el Mundial Sub 20 Corea del Sur 2017 | ANDES”. www.andes.info.ec.
- ^ “Defender Auston Trusty Added to USA U-20 World Cup Roster”. Hoa Kỳ Soccer.
- ^ “RAMOS NAMES USA ROSTER FOR 2017 FIFA U-20 WORLD CUP IN KOREA REPUBLIC”. JFA. ngày 9 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2017.
Liên kết ngoài
- Các đội tuyển Lưu trữ 2018-09-06 tại Wayback Machine tại FIFA.com
- Trang web chính thức Lưu trữ 2020-02-18 tại Wayback Machine tại FIFA.com