Etiracetam

Etiracetam
Dữ liệu lâm sàng
Dược đồ sử dụngOral
Mã ATC
  • none
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • US: Không quy định
Các định danh
Tên IUPAC
  • (RS)-2-(2-Oxopyrrolidin-1-yl)butanamide
Số đăng ký CAS
  • 33996-58-6
PubChem CID
  • 59708
ChemSpider
  • 53863 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • 230447L0GL
ChEMBL
  • CHEMBL1400561 KhôngN
ECHA InfoCard100.111.445
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC8H14N2O2
Khối lượng phân tử170.209 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • CCC(C(=O)N)N1CCCC1=O
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C8H14N2O2/c1-2-6(8(9)12)10-5-3-4-7(10)11/h6H,2-5H2,1H3,(H2,9,12) ☑Y
  • Key:HPHUVLMMVZITSG-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Etiracetam là một hợp chất hóa học thuộc họ racetam, được phát triển dưới dạng thuốc nootropic. Đó là racemic; dạng enantiomeric hoạt tính sinh học của nó là levetiracetam, hiện được bán trên thị trường dưới dạng thuốc chống động kinh.[1]

Xem thêm

  • Piracetam

Tham khảo

  1. ^ Sara, S. J. (1980). “Memory retrieval deficits: Alleviation by etiracetam, a nootropic drug”. Psychopharmacology. 68 (3): 235–41. doi:10.1007/bf00428109. PMID 6771807.
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s