Giải thưởng thường niên TVB 2012

Giải thưởng thường niên TVB 2012
Ngày17 tháng 12 năm 2012
Địa điểmHồng Kông
Quốc gia Hồng Kông
Dẫn chương trìnhTrịnh Du Linh, Lâm Hiểu Phong, Amigo Choi
Trang chủhttp://event.tvb.com/tvb2012/
Truyền hình
KênhTVB
2011 Giải thưởng thường niên TVB 2013 >

Giải thưởng thường niên TVB 2012 (tiếng Anh: TVB Awards Presentation 2012, tiếng Trung: 萬千星輝頒獎典禮2012) được tổ chức bởi TVB nhằm tôn vinh những thành tựu trong phim truyền hình TVB năm 2012. Lễ trao giải diễn ra ngày 17 tháng 12 năm 2012 tại TVB Studios ở Tseung Kwan O, Hồng Kông và được phát trực tiếp trên kênh Jade và HD Jade.

Quán quân và đề cử

Giải thưởng

Phim và diễn viên giành giải được viết trên cùng và in đậm; hai đến năm diễn viên (phim) dẫn đầu đề cử được xếp ở đầu danh sách và in đậm.[1][2]

Phim hay nhất
  • Tình không lối thoát
    (When Heaven Burns)
    • Sứ mệnh 36 giờ
      (The Hippocratic Crush)
    • Đại thái giám
      (The Confidant)
    • Lang quân như ý
      (Bottled Passion)
    • Hoán đổi thân phận
      (Wish and Switch)
    • Ước mơ xa vời
      (L'Escargot)
    • Tứ giác tình yêu
      (Let It Be Love)
    • Đông cung tây lược
      (Queens of Diamonds and Hearts)
    • Người cha tuyệt hảo
      (Daddy Good Deeds)
    • Tranh quyền đoạt vị
      (The Greatness of a Hero)
    • Quyền vương
      (Gloves Come Off)
    • Diệu vũ Trường An
      (House of Harmony and Vengeance)
  • Mái ấm gia đình
    (Come Home Love)
  • Tâm chiến
    (Master of Play)
  • Con đường mưu sinh
    (No Good Either Way)
  • Phi hổ
    (Tiger Cubs)
  • Bảo vệ nhân chứng
    (Witness Insecurity)
  • Hồi đáo Tam Quốc
    (Three Kingdoms RPG)
  • Tòa án lương tâm 2
    (Ghetto Justice II)
  • Thời thế tạo vương
    (King Maker)
  • Cuộc chiến của siêu sao
    (Divas in Distress)
  • Nấc thang tình yêu
    (The Last Steep Ascent)
  • Ranh giới thiện ác
    (Highs and Lows)
  • Danh viện vọng tộc
    (Silver Spoon, Sterling Shackles)
Nam diễn viên chính xuất sắc nhất Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
  • Lê Diệu TườngĐại thái giám
    (The Confidant)
    vai Lý Liên Anh
    • Mã Quốc MinhSứ mệnh 36 giờ
      (The Hippocratic Crush)
      vai Trương Nhất Kiện
    • Trần HàoNấc thang tình yêu
      (The Last Steep Ascent)
      vai Miêu Thiên
    • Lâm PhongRanh giới thiện ác
      (Highs and Lows)
      vai Ấu Trĩ Hoàn
    • Lưu Tùng NhânDanh viện vọng tộc
      (Silver Spoon, Sterling Shackles)
      vai Chung Trác Vạn
    • Quách Tấn AnĐông cung tây lược
      (Queens of Diamonds and Hearts)
      vai Tề Tuyên Vương
    • Trịnh Gia DĩnhQuyền vương
      (Gloves Come Off)
      vai Đường Thập Nhất
    • Hoàng Hạo Nhiên – Quyền vương
      (Gloves Come Off)
      vai Tất Gia Thành
    • Mã Đức ChungPhi hổ
      (Tiger Cubs)
      vai Triển Hãn Thao
    • Hoàng Tông TrạchBảo vệ nhân chứng
      (Witness Insecurity)
      vai Hứa Vĩ Sâm
  • Dương DiDanh viện vọng tộc
    (Silver Spoon, Sterling Shackles)
    vai Khang Tử Quân
    • Xa Thi MạnTình không lối thoát
      (When Heaven Burns)
      vai Diệp Tử Ân
    • Chung Gia HânBảo vệ nhân chứng
      (Witness Insecurity)
      vai Kiều Tử Lâm
    • Từ Tử SanRanh giới thiện ác
      (Highs and Lows)
      vai Trần Gia Bích
    • Mễ TuyếtĐại thái giám
      (The Confidant)
      vai Từ Hi Thái hậu
    • Chu Lệ KỳLang quân như ý
      (Bottled Passion)
      vai Từ Tâm
    • Trần Pháp Lạp – Đông cung tây lược
      (Queens of Diamonds and Hearts)
      vai Khuyết Hãm Mĩ
    • Hồ Hạnh NhiTòa án lương tâm 2
      (Ghetto Justice II)
      vai Vương Tư Khổ
    • Uông Minh Thuyên – Cuộc chiến của siêu sao
      (Divas in Distress)
      vai Thương Ánh Hồng
    • Trần Nhân Mỹ – Nấc thang tình yêu
      (The Last Steep Ascent)
      vai Điền Ái Đễ
Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất
  • Koo Ming-wah – Cuộc chiến của siêu sao
    (Divas in Distress) vai Tô Cơ
    • Trần Quốc Bang – Đại thái giám
      (The Confidant)
      vai Bành Tam Thuận
    • La Trọng KhiêmSứ mệnh 36 giờ
      (The Hippocratic Crush)
      vai Dương Phái Thông
    • Tiêu Chính NamNgười cha tuyệt hảo
      (Daddy Good Deeds)
      vai Diệp Quý
    • Hoàng Đức Bân – Nấc thang tình yêu
      (The Last Steep Ascent)
      vai Trịnh Kiều
    • Vincent Wong – Danh viện vọng tộc
      (Silver Spoon, Sterling Shackles)
      vai Chung Khải Diệp
    • Nhạc Hoa – Đại thái giám
      (The Confidant)
      vai Trần Phúc
  • Hồ Định HânQuyền vương
    (Gloves Come Off)
    vai Đinh Ân Từ
    • Rachel Kan – Tâm chiến
      (Master of Play)
      vai Chương Thế Ngôn
    • Hàn Mã LợiHồi đáo Tam Quốc
      (Three Kingdoms RPG)
      vai Thái Phu Nhân
    • Cẩu Vân Tuệ – Tòa án lương tâm 2
      (Ghetto Justice II)
      vai Cảnh Linh Lị
    • Sầm Lệ HươngCuộc chiến của siêu sao
      (Divas in Distress)
      vai Hương Nãi Hinh
    • Helena Law – Nấc thang tình yêu
      (The Last Steep Ascent)
      vai Lương Mĩ Quyên
    • Giang Mỹ NghiDanh viện vọng tộc
      (Silver Spoon, Sterling Shackles)
      vai Dịch Ý Phương
    • Trần Nhân Mỹ – Đại thái giám
      (The Confidant)
      vai công chúa Hòa Thạc
Nam nhân vật được yêu thích nhất Nữ nhân vật được yêu thích nhất
  • Mã Quốc MinhSứ mệnh 36 giờ
    (The Hippocratic Crush)
    vai Trương Nhất Kiện
    • Trịnh Gia DĩnhTòa án lương tâm 2
      (Ghetto Justice II)
      vai La Lực Á
    • Trần HàoNấc thang tình yêu
      (The Last Steep Ascent)
      vai Miêu Thiên
    • Miêu Kiều VỹRanh giới thiện ác
      (Highs and Lows)
      vai Hướng Vinh
    • Lâm PhongRanh giới thiện ác
      (Highs and Lows)
      vai Ấu Trĩ Hoàn
    • Lưu Tùng NhânDanh viện vọng tộc
      (Silver Spoon, Sterling Shackles)
      vai Chung Trác Vạn
    • Lê Diệu TườngĐại thái giám
      (The Confidant)
      vai Lý Liên Anh
  • Từ Tử SanRanh giới thiện ác
    (Highs and Lows)
    vai Trần Gia Bích
    • Xa Thi MạnTình không lối thoát
      (When Heaven Burns)
      vai Diệp Tử Ân
    • Chu Lệ KỳLang quân như ý
      (Bottled Passion)
      vai Từ Tâm
    • Dương DiSứ mệnh 36 giờ
      (The Hippocratic Crush)
      vai Phạm Tử Dư
      • Danh viện vọng tộc
        (Silver Spoon, Sterling Shackles)
        vai Khang Tử Quân
    • Trần Pháp Lạp – Đông cung tây lược
      (Queens of Diamonds and Hearts)
      vai Khuyết Hãm Mĩ
    • Hồ Hạnh NhiTòa án lương tâm 2
      (Ghetto Justice II)
      vai Vương Tư Khổ
    • Sầm Lệ HươngCuộc chiến của siêu sao
      (Divas in Distress)
      vai Hương Nãi Hinh
    • Mễ TuyếtĐại thái giám
      (The Confidant)
      vai Từ Hi Thái hậu
Nữ diễn viên tiến bộ nhất Nam diễn viên tiến bộ nhất
  • Lương Liệt DuyƯớc mơ xa vời (L'Escargot), Đông cung tây lược (Queens of Diamonds and Hearts), Diệu vũ Trường An (House of Harmony and Vengeance), Phi hổ (Tiger Cubs), Đại thái giám (The Confidant), Big Boys Club
    • Vincent Wong – Hoán đổi thân phận (Wish and Switch), Phi hổ (Tiger Cubs), Danh viện vọng tộc (Silver Spoon, Sterling Shackles)
    • King Kong – Tứ giác tình yêu (Let It Be Love), Thời thế tạo vương (King Maker), Tòa án lương tâm 2 (Ghetto Justice II), Jade Solid Gold, Battle of the Senses, TV Funny, Neighborhood Gourmet 2
    • Tiêu Chính NamNgười cha tuyệt hảo (Daddy Good Deeds), Quyền vương (Gloves Come Off), Nấc thang tình yêu (The Last Steep Ascent), Đại thái giám (The Confidant), TV Funny
    • La Trọng KhiêmƯớc mơ xa vời (L'Escargot), Sứ mệnh 36 giờ (The Hippocratic Crush), Phi hổ (Tiger Cubs), Cuộc chiến của siêu sao (Divas in Distress)
  • Hoàng Trí Văn – L'Escarot, Sứ mệnh 36 giờ (The Hippocratic Crush), Phi hổ (Tiger Cubs), Cuộc chiến của siêu sao (Divas in Distress)
    • Sầm Lệ HươngTòa án lương tâm 2 (Ghetto Justice II), Cuộc chiến của siêu sao (Divas in Distress), The Amur River
    • Cẩu Vân Tuệ – Tòa án lương tâm 2 (Ghetto Justice II), Phi hổ (Tiger Cubs)
    • Nhạc Đồng – Hồi đáo Tam Quốc (Three Kingdoms RPG), Người cha tuyệt hảo (Daddy Good Deeds), Bảo vệ nhân chứng (Witness Insecurity)
    • Cung Gia HânLang quân như ý (Bottled Passion), Quyền vương (Gloves Come Off), Con đường mưu sinh (No Good Either Way), Nấc thang tình yêu (The Last Steep Ascent), Living Up
Best Host Best Variety Show
  • Luisa Maria Leitão – Telling Maria
    • Grasshopper – All Star World Exam
    • Thích Mỹ TrânTasting Life
    • Tiết Gia Yến, Nguyễn Triệu Tường – Let's Play with Our Food
    • Nguyễn Triệu Tường, Lý Tư Tiệp, Vương Tổ LamGames Gods Play
  • Map of Happiness
    • All Star World Exam
    • Let's Play with Our Food
    • Telling Maria
    • Games Gods Play
Best Informative Programme Outstanding Artist Award
  • Pilgrimage of Hope
    • Bride Wannabes
    • Number Matters
    • Homecoming
    • Tasting Life
Thành tựu trọn đời
Uông Minh Thuyên

Tham khảo

  1. ^ “2012 TVB Anniversary Awards: Wayne Lai and Tavia Yeung Win Top Honors”. jaynestars.com. ngày 17 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012.
  2. ^ “TVB Anniversary Awards 2012 Official Website”.

Liên kết ngoài

  • TVB.com TVB Anniversary Awards 2012 - Official Website (tiếng Trung)
  • TVB Nominations List - (tiếng Trung)
  • x
  • t
  • s
Giải thưởng hiện hành
Lễ trao giải
  • 1997
  • 1998
  • 1999
  • 2000
  • 2001
  • 2002
  • 2003
  • 2004
  • 2005
  • 2006
  • 2007
  • 2008
  • 2009
  • 2010
  • 2011
  • 2012
  • 2013
  • 2014
  • 2015
  • 2016
  • 2017
  • 2018
  • 2019
  • 2020
  • 2021
  • x
  • t
  • s
« 2011
2013 »
Dòng phim thứ nhất
  • Lời hứa vội vàng
  • Mái ấm gia đình
Dòng phim thứ hai
  • Lang quân như ý
  • Hoán đổi thân phận
  • Tứ giác tình yêu
  • Đông cung tây lược
  • Tranh quyền đoạt vị
  • Diệu vũ Trường An
  • Con đường mưu sinh
  • Hồi đáo Tam Quốc
  • Thời thế tạo vương
  • Nấc thang tình yêu
  • Danh gia vọng tộc
  • Vòng quay hạnh phúc
Dòng phim thứ ba
  • Tình không lối thoát
  • Ước mơ xa vời
  • Sứ mệnh 36 giờ
  • Người cha tuyệt hảo
  • Quyền vương
  • Tâm chiến
  • Bảo vệ nhân chứng
  • Tòa án lương tâm II
  • Cuộc chiến của siêu sao
  • Ranh giới thiện ác
  • Đại thái giám
  • Pháp võng truy kích
Khác
  • Phi hổ
  • Nữ cảnh tác chiến
201120122013