Mel B

Mel B
Mel B năm 2011
SinhMelanie Janine Brown
29 tháng 5, 1975 (49 tuổi)
Harehills, Leeds, West Yorkshire, Anh Quốc
Tên khác
Melanie B
Scary Spice
Học vịIntake High School
Nghề nghiệpCa sĩ, diễn viên, nhân vật truyền hình
Năm hoạt động1994–nay
Tài sảnUS$50 triệu (năm 2015)[1]
Phối ngẫu
  • Jimmy Gulzar
    (cưới 1998⁠–⁠2000)
  • Stephen Belafonte
    (cưới 2007⁠–⁠2017)
Con cái3
Sự nghiệp âm nhạc
Thể loại
  • R&B
  • Pop
  • Hip hop
  • Soul
  • Dance-pop
Nhạc cụGiọng hát
Hãng đĩa
  • Virgin
  • Amber Café
  • EMI
Hợp tác với
  • Spice Girls
    Missy Elliott

Melanie Janine Brown (sinh ngày 29 tháng 5 năm 1975),[2] còn được biết đến với nghệ danh Mel B hay Melanie B, là nữ ca sĩ, diễn viên người Anh Quốc. Brown nổi tiếng vào những năm 1990 với tư cách là thành viên nhóm nhạc nữ Spice Girls. Trong nhóm, cô có biệt danh là Scary Spice.

Sự nghiệp

Đời tư

Giải thưởng và đề cử

Tham khảo

  1. ^ “Who would benefit most from a Spice Girls reunion?”. Express. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2017.
  2. ^ “Mel B”. MTV. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 4 năm 2010. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2010.

Liên kết ngoài

  • Mel B trên Instagram
  • Mel B trên IMDb

Bản mẫu:Melanie B

  • x
  • t
  • s
Spice Girls
Album phòng thu
  • Spice
  • Spiceworld
  • Forever
Album tổng hợp
Greatest Hits
Đĩa đơn
Bài hát khác
  • "Step to Me"
  • "Move Over"
  • "(How Does It Feel to Be) On Top of the World?"
Lưu diễn
  • Girl Power! Live in Istanbul
  • Spiceworld Tour
  • Christmas In Spiceworld Tour
  • Return of the Spice Girls
Video phát hành
  • One Hour of Girl Power
  • Girl Power! Live in Istanbul
  • Spice Girls Live at Wembley Stadium
  • Spice Girls in America: A Tour Story
Phim tham gia
  • Spice World
  • Giving You Everything
Video games
Spice World
Bài viết liên quan
  • Sách Wikipedia Sách
  • Thể loại Thể loại

Bản mẫu:America's Got Talent

Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BIBSYS: 5081534
  • BNE: XX1730485
  • BNF: cb14031931b (data)
  • GND: 124450512
  • ISNI: 0000 0001 0802 6342
  • LCCN: no99041627
  • MBA: 9a6f7310-87f0-4fe0-baf1-a58f719b1f3b
  • NKC: xx0070489
  • NLP: a0000001805527
  • PLWABN: 9810651113105606
  • VIAF: 85758507
  • WorldCat Identities (via VIAF): 85758507