Oxantel

Oxantel
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
  • P02CC02 (WHO) QP52AF03
Các định danh
Tên IUPAC
  • 3-[(E)-2-(1-Methyl-5,6-dihydro-4H-pyrimidin-2-yl)ethenyl]phenol
Số đăng ký CAS
  • 68813-55-8
PubChem CID
  • 5281087
ChemSpider
  • 4444540 KhôngN
Định danh thành phần duy nhất
  • 94AJJ30D9E
KEGG
  • D00806 ☑Y
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC13H16N2O
Khối lượng phân tử216.28 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • CN1CCCN=C1/C=C/C2=CC(=CC=C2)O
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C13H16N2O/c1-15-9-3-8-14-13(15)7-6-11-4-2-5-12(16)10-11/h2,4-7,10,16H,3,8-9H2,1H3/b7-6+ KhôngN
  • Key:VRYKTHBAWRESFI-VOTSOKGWSA-N KhôngN
  (kiểm chứng)

Oxantel là một loại thuốc trị giun. Nó thường được sử dụng cho người và động vật như là một điều trị tiêu chuẩn cho giun đường ruột.

Fumarate reductase là một loại enzym đã được tìm thấy trong các vi khuẩn gây bệnh trong màng sinh học trong túi nha chu. Vi khuẩn này có khả năng chuyển đổi các thành phần máu thành năng lượng và cho vi khuẩn có độc lực. Vi khuẩn như vậy sẽ chết đói mà không có enzyme này. Như vậy, vai trò của Oxantel như một chất ức chế men khử fumarate sẽ là tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh nha chu.

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s