Sean Combs

Sean Combs
Combs biểu diễn vào tháng 12 năm 2010
SinhSean John Combs
4 tháng 11, 1969 (54 tuổi)[1]
New York, Mỹ
Tên khác
  • Puff Daddy
  • Puff
  • Puffy
  • Diddy
  • P. Diddy
  • Brother Love
Nghề nghiệp
  • Rapper
  • ca sĩ
  • diễn viên
  • doanh nhân
Năm hoạt động1990–nay
Tài sản825 triệu USD[2] (2018)
Chương trình TV
  • Revolt TV network
  • Making the Band
  • P. Diddy's Starmaker
  • I Want to Work for Diddy
  • The Four: Battle For Stardom
Bạn đờiCassie Ventura (2006–2008, 2015–nay)[3]
Con cái6
Trang webdiddy.com
Sự nghiệp âm nhạc
Thể loại
  • Hip hop
  • R&B
Hãng đĩa
  • Bad Boy
  • Epic (hiện tại)
  • Uptown
  • Arista
  • Universal
  • Atlantic
  • Interscope (cũ)
Hợp tác với

Sean John Combs (sinh ngày 4/11/1969), hay với các  nghệ danh Puff Daddy, P. Diddy, Puffy, Diddy, Brother Love và B. Love, là nam ca sĩ, rapper, diễn viên và doanh nhân sinh ra ở  New York và lớn lên ở Mount Vernon, New York, Mỹ.[4][5]

Thời thơ ấu

Sự nghiệp

Đời tư

Danh sách album

Album phòng thu
  • No Way Out (1997)
  • Forever (1999)
  • The Saga Continues... (2001)
  • Press Play (2006)
  • Last Train to Paris (2010)
  • The Love Album: Off the Grid (2023)

Giải thưởng và đề cử

Tham khảo

  1. ^ Traugh 2010, tr. 13.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFTraugh2010 (trợ giúp)
  2. ^ Greenburg, Zack O'Malley (ngày 1 tháng 3 năm 2018). “Diddy ($825 million)”. Forbes. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2018.
  3. ^ Aiello, McKenna (ngày 27 tháng 8 năm 2016). “Diddy and Cassie Are Officially Back Together as He Throws Her Epic 30th Birthday Party” (bằng tiếng Anh). E! News. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2017.
  4. ^ Peters, Mitchell (ngày 10 tháng 5 năm 2014). “Sean Combs Receives Honorary Degree From Howard University”. Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2017.
  5. ^ Thomasos, Christine (ngày 26 tháng 5 năm 2016). “Puff Daddy's Gospel Music Album 'Thank You' Mystery”. The Christian Post (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018.

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới Sean Combs (thể loại) tại Wikimedia Commons
  • Sean Combs trên Facebook

Bản mẫu:Sean Combs

Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BNF: cb140275397 (data)
  • GND: 121339300
  • ISNI: 0000 0001 2028 2680
  • LCCN: no97057848
  • MBA: cabb4fcf-4067-4ba5-908d-76ee66fcf0c6
  • NKC: xx0023759
  • NTA: 262684594
  • SELIBR: 294375
  • SUDOC: 157156753
  • VIAF: 79172263
  • WorldCat Identities (via VIAF): 79172263