Taylor Booth (cầu thủ bóng đá)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Taylor Anthony Booth[1] | ||
Ngày sinh | 31 tháng 5, 2001 (23 tuổi) | ||
Nơi sinh | Eden, Utah, Hoa Kỳ | ||
Chiều cao | 5 ft 9 in (1,74 m)[2] | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Utrecht | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
0000–2015 | La Roca FC | ||
2016–2018 | Real Salt Lake | ||
2019–2020 | Bayern Munich | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2020–2022 | Bayern Munich II | 27 | (3) |
2021 | → St. Pölten (cho mượn) | 15 | (3) |
2021–2022 | Bayern Munich | 0 | (0) |
2022– | Utrecht | 7 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016 | U-16 Hoa Kỳ | 7 | (0) |
2017 | U-17 Hoa Kỳ | 13 | (0) |
2018 | U-18 Hoa Kỳ | 3 | (0) |
2018 | U-19 Hoa Kỳ | 2 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 10 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 6 năm 2020 |
Taylor Anthony Booth (sinh ngày 31 tháng 5 năm 2001) là một cầu thủ bóng đá người Mỹ hiện thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Utrecht.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến 29 tháng 10 năm 2022
Câu lạc bộ | Mùa giải | Liên đoàn | Cúp quốc gia[a] | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Bayern Munich II | 2019–20[3] | 3. Liga | 2 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | |||
2020–21[4] | 3. Liga | 2 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | ||||
2021–22 | Regionalliga Bayern | 23 | 3 | — | — | — | 23 | 3 | ||||
Tổng | 27 | 3 | — | — | — | 27 | 3 | |||||
SKN St. Pölten (cho mượn) | 2020–21[4] | Austrian Bundesliga | 15 | 3 | — | — | — | 15 | 3 | |||
Bayern Munich | 2021–22[5] | Bundesliga | 0 | 0 | 1 | 0 | — | — | 1 | 0 | ||
FC Utrecht | 2022–23 | Eredivisie | 7 | 0 | 1 | 0 | — | — | 8 | 0 | ||
Tổng cộng | 49 | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 51 | 6 |
- ^ Bao gồm DFB-Pokal và KNVB Cup
Tham khảo
- ^ “FIFA U-17 World Cup India 2017 – List of Players: USA” (PDF). FIFA. ngày 28 tháng 10 năm 2017. tr. 24. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 30 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
- ^ Taylor Booth tại WorldFootball.net
- ^ “Booth Taylor”. kicker.de (bằng tiếng Đức). Olympia Verlag. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2021.
- ^ a b “Taylor Booth » Club matches”. World Football. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2021.
- ^ “Taylor Booth”. kicker.de (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2021.
Liên kết ngoài
- Taylor Booth trong trung tâm dữ liệu của Hiệp hội bóng đá Đức
- Taylor Booth – Thành tích thi đấu tại UEFA
- Bản mẫu:Kicker
- Taylor Booth tại Soccerway
- Taylor Booth tại FootballDatabase.eu
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|