Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Dốc chướng ngại vật nữ

Dốc chướng ngại vật nữ
tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII
Địa điểmCông viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc
Thời gian17 tháng 2
Số VĐV23 từ 12 quốc gia
Số điểm vô địch91.20
Người đoạt huy chương
1 Sarah Höfflin  Thụy Sĩ
2 Mathilde Gremaud  Thụy Sĩ
3 Isabel Atkin  Anh Quốc
← 2014
2022 →
Trượt tuyết tự do tại
Thế vận hội Mùa đông 2018
Vòng loại
Không trungnamnữ
Lòng mángnamnữ
Mấp mônamnữ
Địa hình tốc độnamnữ
Dốc chướng ngại vậtnamnữ
  • x
  • t
  • s

Nội dung dốc chướng ngại vật nữ (slopestyle) của môn trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra vào ngày 17 tháng 2 năm 2018 tại Công viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc.[1][2]

Kết quả

Vòng loại

Q — Lọt vào chung kết

12 người đứng đầu lọt vào vòng tranh huy chương.[3]

Hạng Thứ tự xuất phát Số áo Tên Quốc gia Lượt 1 Lượt 2 Tốt nhất Ghi chú
1 22 17 Emma Dahlström  Thụy Điển 91.40 57.60 91.40 Q
2 2 2 Tiril Sjåstad Christiansen  Na Uy 55.80 89.00 89.00 Q
3 15 3 Johanne Killi  Na Uy 87.80 64.20 87.80 Q
4 14 12 Isabel Atkin  Anh Quốc 13.20 86.80 86.80 Q
5 23 23 Mathilde Gremaud  Thụy Sĩ 85.40 71.60 85.40 Q
6 18 18 Devin Logan  Hoa Kỳ 84.80 37.60 84.80 Q
7 1 10 Sarah Höfflin  Thụy Sĩ 83.00 21.20 83.00 Q
8 13 5 Anastasia Tatalina  Vận động viên Olympic từ Nga 27.40 81.00 81.00 Q
9 4 15 Yuki Tsubota  Canada 65.40 78.20 78.20 Q
10 16 8 Katie Summerhayes  Anh Quốc 75.80 77.60 77.60 Q
11 12 1 Jennie-Lee Burmansson  Thụy Điển 17.40 77.00 77.00 Q
12 7 7 Maggie Voisin  Hoa Kỳ 72.80 73.00 73.00 Q
13 21 22 Lee Mee-hyun  Hàn Quốc 46.80 72.80 72.80
14 9 9 Lana Prusakova  Vận động viên Olympic từ Nga 42.20 70.60 70.60
15 8 6 Tess Ledeux  Pháp 69.40 28.40 69.40
16 11 14 Darian Stevens  Hoa Kỳ 8.20 64.00 64.00
17 17 20 Lara Wolf  Áo 10.20 66.40 66.40
18 6 11 Kea Kühnel  Đức 19.40 59.60 59.60
19 20 21 Lou Barin  Pháp 50.60 38.40 50.60
20 5 13 Dominique Ohaco  Chile 16.00 38.60 38.60
21 19 19 Dara Howell  Canada 12.80 32.00 32.00
22 3 16 Kim Lamarre  Canada 22.80 23.60 23.60
23 10 4 Caroline Claire  Hoa Kỳ 20.00 16.40 20.00

Chung kết

Chung kết diễn ra lúc 13:56.[4]

Hạng Thứ tự xuất phát Số áo Tên Quốc gia Lượt 1 Lượt 2 Lượt 3 Tốt nhất Ghi chú
1 6 10 Sarah Höfflin  Thụy Sĩ 83.80 27.80 91.20 91.20
2 8 23 Mathilde Gremaud  Thụy Sĩ 88.00 29.40 29.40 88.00
3 9 12 Isabel Atkin  Anh Quốc 68.40 79.40 84.60 84.60
4 1 7 Maggie Voisin  Hoa Kỳ 26.40 37.60 81.20 81.20
5 10 3 Johanne Killi  Na Uy 10.20 76.80 54.40 76.80
6 4 15 Yuki Tsubota  Canada 74.40 26.40 40.40 74.40
7 3 8 Katie Summerhayes  Anh Quốc 61.40 71.40 23.20 71.40
8 2 1 Jennie-Lee Burmansson  Thụy Điển 42.00 65.00 24.40 65.00
9 11 2 Tiril Sjåstad Christiansen  Na Uy 5.20 24.00 60.40 60.40
10 7 18 Devin Logan  Hoa Kỳ 22.60 56.80 10.60 56.80
11 12 17 Emma Dahlström  Thụy Điển 16.60 52.40 15.40 52.40
12 5 5 Anastasia Tatalina  Vận động viên Olympic từ Nga 29.40 51.20 13.00 51.20

Tham khảo

  1. ^ “Schedule”. POCOG. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2018.
  2. ^ Start list
  3. ^ Qualification results
  4. ^ Final results
  • x
  • t
  • s
Nhà vô địch trượt tuyết tự do nữ Thế vận hội
Không trung
(aerials)
  • 1994:  Lina Cheryazova (UZB)
  • 1998:  Nikki Stone (USA)
  • 2002:  Alisa Camplin (AUS)
  • 2006:  Evelyne Leu (SUI)
  • 2010:  Lydia Lassila (AUS)
  • 2014:  Alla Tsuper (BLR)
  • 2018:  Hanna Huskova (BLR)
Lòng máng
(halfpipe)
  • 2014:  Maddie Bowman (USA)
  • 2018:  Cassie Sharpe (CAN)
Mấp mô
(moguls)
  • 1992:  Donna Weinbrecht (USA)
  • 1994:  Stine Lise Hattestad (NOR)
  • 1998:  Tae Satoya (JPN)
  • 2002:  Kari Traa (NOR)
  • 2006:  Jennifer Heil (CAN)
  • 2010:  Hannah Kearney (USA)
  • 2014:  Justine Dufour-Lapointe (CAN)
  • 2018:  Perrine Laffont (FRA)
Địa hình tốc độ
(ski cross)
  • 2010:  Ashleigh McIvor (CAN)
  • 2014:  Marielle Thompson (CAN)
  • 2018:  Kelsey Serwa (CAN)
Dốc chướng ngại vật
(slopestyle)
  • 2014:  Dara Howell (CAN)
  • 2018:  Sarah Höfflin (SUI)