Vòng loại giải vô địch bóng đá U-17 châu Á 2002
Bảng 1
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Sanaa, Yemen
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 |
![]() | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 |
![]() | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 |
![]() | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 |
Yemen ![]() | 2 - 0 | ![]() |
---|
Palestine ![]() | 1 - 2 | ![]() |
---|
Bahrain ![]() | 1 - 1 | ![]() |
---|
Yemen ![]() | 3 - 0 | ![]() |
---|
Bahrain ![]() | 3 - 2 | ![]() |
---|
Yemen ![]() | 4 - 1 | ![]() |
---|
Bảng 2
Trận thứ nhất diễn ra ở Al-Ahsa, Ả Rập Xê Út và trận thứ hai diễn ra tại Damascus, Syria
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
![]() | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
![]() | Rút lui |
Ả Rập Xê Út ![]() | 0 - 0 | ![]() |
---|
Syria ![]() | 1 - 0 | ![]() |
---|
Bảng 3
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Doha, Qatar
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 |
![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 |
![]() | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 |
Iraq ![]() | 1 - 2 | ![]() |
---|
Qatar ![]() | 4 - 1 | ![]() |
---|
Jordan ![]() | 0 - 1 | ![]() |
---|
Bảng 4
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Chennai, Ấn Độ
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 |
![]() | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 |
![]() | Rút lui |
Maldives ![]() | 0 - 10 | ![]() |
---|
Ấn Độ ![]() | 2 - 0 | ![]() |
---|
Bảng 5
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Tashkent, Uzbekistan
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 |
![]() | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 |
![]() | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Kyrgyzstan ![]() | 1 - 1 | ![]() |
---|
Uzbekistan ![]() | 4 - 0 | ![]() |
---|
Uzbekistan ![]() | 6 - 2 | ![]() |
---|
Bảng 6
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Dushanbe, Tajikistan
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 |
![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
![]() | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 |
Tajikistan ![]() | 3 - 0 | ![]() |
---|
Turkmenistan ![]() | 0 - 2 | ![]() |
---|
Pakistan ![]() | 0 - 4 | ![]() |
---|
Lưu ý: Do Tajikistan bị đình chỉ tư cách thành viên nên vé dự vòng chung kết của bảng này chuyển cho
Pakistan.
Bảng 7
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Yangon, Myanmar
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 15 | 0 |
![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 9 |
![]() | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 |
Myanmar ![]() | 9 - 0 | ![]() |
---|
Hồng Kông ![]() | 3 - 0 | ![]() |
---|
Myanmar ![]() | 6 - 0 | ![]() |
---|
Bảng 8
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Seoul, Hàn Quốc
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 25 | 1 |
![]() | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 12 |
![]() | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 |
![]() | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 |
Philippines ![]() | 0 - 3 | ![]() |
---|
Hàn Quốc ![]() | 11 - 1 | ![]() |
---|
Campuchia ![]() | 1 - 3 | ![]() |
---|
Hàn Quốc ![]() | 8 - 0 | ![]() |
---|
Lào ![]() | 5 - 0 | ![]() |
---|
Hàn Quốc ![]() | 6 - 0 | ![]() |
---|
Bảng 9
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Bình Nhưỡng, Bắc Triều Tiên
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 20 | 2 |
![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 23 | 3 |
![]() | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 38 |
![]() | Rút lui |
Trung Quốc ![]() | 17 - 0 | ![]() |
---|
CHDCND Triều Tiên ![]() | 21 - 0 | ![]() |
---|
CHDCND Triều Tiên ![]() | 2 - 3 | ![]() |
---|
Bảng 10
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Đài Bắc, Đài Loan
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
![]() | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 |
![]() | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Indonesia ![]() | 1 - 1 | ![]() |
---|
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 1 - 1 | ![]() |
---|
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 1 - 2 | ![]() |
---|
Bảng 11
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Kelana Jaya, Malaysia
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 22 | 0 |
![]() | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 16 | 2 |
![]() | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 21 |
![]() | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 18 |
Brunei ![]() | 0 - 11 | ![]() |
---|
Malaysia ![]() | 7 - 0 | ![]() |
---|
Ma Cao ![]() | 0 - 9 | ![]() |
---|
Malaysia ![]() | 9 - 0 | ![]() |
---|
Ma Cao ![]() | 1 - 2 | ![]() |
---|
Malaysia ![]() | 0 - 2 | ![]() |
---|
Các đội tham dự vòng chung kết
Trung Quốc
Ấn Độ
Nhật Bản
Hàn Quốc
Myanmar
Pakistan
Qatar
Syria
UAE (chủ nhà)
Uzbekistan
Việt Nam
Yemen