Thiên Đàn (chòm sao)

Thiên Đàn
Ara
Chòm sao
Ara
Danh sách các sao trong chòm sao Thiên Đàn
Viết tắtAra
Sở hữu cáchArae
Xích kinh17,39 h
Xích vĩ−53,58°
Diện tích237 độ vuông (63)
Giáp với
các chòm sao
Nhìn thấy ở vĩ độ giữa +25° và −90°.
Nhìn thấy rõ nhất lúc 21:00 (9 giờ tối) vào tháng 7.

Chòm sao Thiên Đàn 天壇, hay còn gọi là Tế Đàn 祭壇, (tiếng La Tinh: Ara) là một chòm sao nhỏ ở nửa thiên cầu nam, có thể dễ tìm thấy giữa chòm sao Thiên Hạt và Nam Tam Giác.

Tên gọi

Thiên thể

Các thiên thể đáng quan tâm

Tham khảo

Liên kết ngoài

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến thiên văn học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
88 chòm sao hiện đại
  • x
  • t
  • s
Lịch sử các chòm sao
  • x
  • t
  • s
48 chòm sao của Ptolemy sau năm 150 sau Công Nguyên
Thể loại Thể loại
  • x
  • t
  • s
41 chòm sao được thêm vào trong thế kỷ XVI–XVII
▶ Bayer 1603: Thiên YếnYển DiênHậu PhátKiếm NgưThiên HạcThủy XàẤn Đệ AnThương Dăng • Khổng Tước • Phượng Hoàng • Nam Tam Giác • Đỗ Quyên • Phi NgưHồ Ly ▶ Plancius&Bartsch 1624: Lộc Báo • Kỳ Lân ▶ Royer 1679: Thiên CápNam Thập Tự ▶ Hevelius 1683: Lạp KhuyểnHiết HổTiểu SưThiên MiêuThuẫn BàiLục Phân NghiHồ Ly ▶ de Lacaille 1763: Tức ĐồngĐiêu CụLạp KhuyểnThuyền ĐểViên QuyThiên LôThời ChungSơn Án • Hiển Vi Kính • Củ Xích • Nam Cực • Hội GiáThuyền VĩLa BànVõng CổNgọc PhuViễn Vọng KínhThuyền Phàm
  • x
  • t
  • s
88 chòm sao hiện đại với tên Latinh tương ứng
  • x
  • t
  • s
Sao
Bayer
  • α (Choo/Tchou)
  • β
  • γ
  • δ
  • ε1
  • ε2
  • ζ (Tseen Yin)
  • η
  • θ
  • ι
  • κ
  • λ
  • μ (Cervantes)
  • ν2
  • π
  • ρ1
  • ρ2
  • σ
Biến quang
  • R
  • S
  • V539 (ν1)
  • V626
  • V828
  • V829
  • V854
  • V862
  • V872
HR
  • 6167
  • 6177
  • 6187
  • 6188
  • 6197
  • 6207
  • 6215
  • 6219
  • 6236
  • 6251
  • 6253
  • 6275
  • 6297
  • 6300
  • 6312
  • 6320
  • 6323
  • 6356
  • 6368
  • 6408
  • 6416 (41 G.)
  • 6423
  • 6438
  • 6440
  • 6442
  • 6447
  • 6471
  • 6475
  • 6477
  • 6478
  • 6483
  • 6487
  • 6505
  • 6513
  • 6525
  • 6530
  • 6547
  • 6614
  • 6640
  • 6759
HD
  • 150897
  • 152079
  • 152220
  • 153201
  • 154672
  • 154857
  • 155951
  • 156411 (Inquill)
  • 158907
  • 163071
  • 164896
Khác
Ngoại hành tinh
  • Gliese 674 b
  • HD 152079 b
  • HD 154672 b
  • HD 154857 b
  • c
  • HD 156411 b
  • Mu Arae b
  • c
  • d
  • e
Quần tinh
NGC
Khác
Tinh vân
Thiên hà
  • 6215
  • 6221
  • 6300
  • 6328
Thể loại Thể loại